以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30共计234笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241340
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
106764776640
供应商
kichietsu bussan co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3559.01052
HS编码
40093199
产品标签
rubber tube
产品描述
Ống dây chày Exen bằng cao su lưu hóa, phi 38/1.5M (chiếc/bộ), đã gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối, hãng sản xuất: EXEN Corporat...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1351899.45
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỚT LÀM KÍN ĐUÔI TRỤC CƠ BẰNG CAO SU LƯU HÓA, MÃ 109625-5571, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACHI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
815
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM NHIÊN LIỆU DẦU CAO ÁP DÙNG CHO ĐỘNG CƠ, MÃ 115603-5081, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACHI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.36
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
CẢM BIẾN ÁP SUẤT BƠM THỦY LỰC, MÃ 4436536, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACHI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2441797.5
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
BỘ GIOĂNG PHỚT LÀM KÍN BƠM THỦY LỰC BẰNG CAO SU LƯU HÓA, MÃ 4620946, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACH,I HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.92
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
CẢM BIẾN ÁP SUẤT BƠM THỦY LỰC, MÃ 4436271, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACHI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2350
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
HỘP ĐEN DIỀU KHIỂN, MÃ 9284206, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACHI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1741661.25
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỚT LÀM KÍN ĐẦU TRỤC CƠ BẰNG CAO SU LƯU HÓA, MÃ 109625-5562, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACHI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
出口港
guangzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
172.3
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
CẢM BIẾN ÁP SUẤT BƠM THỦY LỰC, MÃ 4436535, DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO THỦY LỰC HITACHI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/02/28
提单编号
——
供应商
hong kong zhenghe trading
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng共有234笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng的234笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị ánh hồng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。