以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计3302笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần vinatex quốc tế公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024127510158761.750
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848519150
供应商
shatian lakeside textiles limited
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.84
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
Vải dệt kim, thành phần: 98% Cotton 2% Spandex, định lượng: 190 gsm, khổ vải: 74" . Vải đan ngang, đã nhuộm không in không ngâm tẩm t...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849159100
供应商
wu bo nian
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.899
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
Vải dệt kim đan dọc không nhuộm, không in, chưa ngâm tẩm tráng phủ. Chất liệu: 60% cotton, 40% recycled polyester, 430 gsm, 35 . Nsx:...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849159100
供应商
wu bo nian
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117.5
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
Vải dệt kim đan dọc không nhuộm, không in, chưa ngâm tẩm tráng phủ. Chất liệu: 70% cotton, 30% recycled polyester, 260gsm, 74 . Nsx: ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848519150
供应商
shatian lakeside textiles limited
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
203.40112
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
Vải dệt kim, thành phần: 100% Cotton, định lượng: 190 gsm, khổ vải: 74" . Vải đan ngang, đã nhuộm không in không ngâm tẩm tráng phủ ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849159100
供应商
wu bo nian
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
Vải dệt kim đan dọc không nhuộm, không in, chưa ngâm tẩm tráng phủ. Chất liệu: 60% cotton, 40% recycled polyester, 120 gsm, 66 . Nsx:...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845082630
供应商
tessellation international limited
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.99056
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
77500341833#&(222034775X) Thẻ bài giấy, dùng cho hàng may mặc. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845191940
供应商
mastex inc.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8412.096
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
77500318303#&(MXV30771SOLID) Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 56'' định lượng 115 g/m2, dùng cho hàng may mặc. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845975720
供应商
twin dragon marketing inc.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91.35
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
Vải dệt thoi từ bông V0459A1T2D C:74% RP:15% Tel:9% Ly:2% DARK BLUE Denim fabric, trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nh...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841347910
供应商
l s textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11407.6
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
Vải dệt kim 57% Cotton 38% Modal 5% Spandex, khổ 58/60", 270g/m2, kiểu dệt đan ngang, đã nhuộm, không in, không ngâm tẩm, không tráng...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843824360
供应商
kam hing piece works ltd.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
zhuhai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.5
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
Vải dệt kim đan ngang có nhuộm, in, không ngâm tẩm tráng phủ,chất liệu 60% cotton, 40% Polyester Fleecem,khổ 52",định lượng 355g/m2,n...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843824360
供应商
kam hing piece works ltd.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
zhuhai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.33
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
Vải dệt kim đan ngang có nhuộm, in, không ngâm tẩm tráng phủ,chất liệu 60% cotton, 40% Polyester Fleecem,khổ 70",định lượng 260g/m2,n...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844525210
供应商
dezhou yuanji textiles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
công ty cổ phần vinatex quốc tế是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần vinatex quốc tế共有3302笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần vinatex quốc tế的3302笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần vinatex quốc tế在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。