产品描述
GLOVES MADE OF LATEX FOAM AND 100% KNITTED FABRIC (MESH). DETAILS AS PER INVOICE.
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586377
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.8other
金额
27
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
MẪU ÁO PHÔNG CỘC TAY NAM VẢI DỆT KIM POLYESTER 100% , MÃ QGMUJA07 .HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586377
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.8other
金额
27
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
MẪU ÁO PHÔNG CỘC TAY NỮ VẢI DỆT KIM POLYESTER 100%, MÃ QGWUJA03.HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586377
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.8other
金额
27
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
MẪU ÁO PHÔNG CỘC TAY NAM VẢI DỆT KIM POLYESTER 100%, MÃ QGMUJA08 .HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586377
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.8other
金额
27
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
MẪU ÁO PHÔNG CỘC TAY NAM VẢI DỆT KIM POLYESTER 86%,CU14%, MÃ QGMUJA06.HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586377
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.8other
金额
27
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
MẪU ÁO PHÔNG CỘC TAY NỮ VẢI DỆT KIM POLYESTER 100%, MÃ QGWUJA04 .HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&CN
交易日期
2021/12/04
提单编号
9480111712
供应商
công ty cổ phần giày hồng bảo
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
1274.65
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
ĐẾ GIẦY CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU, NHÀ CUNG CẤP HONG BAO FOOTWEAR , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
9480111712
供应商
công ty cổ phần giày hồng bảo
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
3.3
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
TẤM VẢI DÙNG ĐỂ MAY GIẦY, NHÀ CUNG CẤP HONG BAO FOOTWEAR , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
775353518325
供应商
công ty cp may bình thuận nhà bè
采购商
descente ltd.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.1other
金额
754.4
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO KHOÁC MẪU#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017414549
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.8other
金额
4
HS编码
64021990
产品标签
sneaker,plastic shoes
产品描述
MẪU GIẦY THỂ THAO NAM GIẢ DA/ ĐẾ CAO SU SYNTHETIC LEATHER/RUBBER SOLE (MỘT BÊN CHÂN), MÃ QL1UJC59WN .HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017414549
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.8other
金额
4
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
MẪU GIẦY THỂ THAO NAM DA/ ĐẾ CAO SU NATURAL LEATHER/RUBBER SOLE/COMPOSITION SOLE (MỘT BÊN CHÂN), MÃ QL1UJC52MB .HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&MM
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017414549
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.8other
金额
4
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
MẪU GIẦY THỂ THAO NỮ VẢI/ ĐẾ CAO SU SYNTHETIC FIBER/COMPOSITION SOLE (MỘT BÊN CHÂN), MÃ QL3UJC59SB.HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&CN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017414549
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.8other
金额
4
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
MẪU GIẦY THỂ THAO NAM VẢI+DA+GIẢ DA/ ĐẾ CAO SU SYTHETIC FIBER/NATURAL LEATHER/SYNTHETIC LEATHER/RUBBER SOLE (MỘT BÊN CHÂN), MÃ QL1UJC61WH.HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017414549
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.8other
金额
4
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
MẪU GIẦY THỂ THAO NAM VẢI+GIẢ DA/ ĐẾ CAO SU SYNTHETIC LEATHER/SYNTHETIC FIBER/RUBBER SOLE/COMPOSITION SOLE (MỘT BÊN CHÂN), MÃ QL1UJC70WB .HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017414549
供应商
phoenix
采购商
descente ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.8other
金额
4
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
MẪU GIẦY THỂ THAO NỮ DA/ ĐẾ CAO SU NATURAL LEATHER/RUBBER SOLE/COMPOSITION SOLE (MỘT BÊN CHÂN), MÃ QL1UJC51SP.HÀNG MỚI 100% HIỆU LECOQ SPORTIF#&MM