产品描述
THÙNG NHỰA, GREMSY H16 DÙNG ĐỂ CHỨA THIẾT BỊ . MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
gremsy joint stock company
采购商
telops inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
18
金额
3552
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
BỘ ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH CHỐNG RUNG CHO MÁY QUAY PHIM (GREMSY H16 -HANDHELD 3-AXIS DIGITAL STABILIZED CAMERA GIMBAL, S/N: GH16V2-7E6401-1000531.). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
gremsy joint stock company
采购商
telops inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
18
金额
235
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
BỘ PHẬN GHÉP NỐI CHỐNG RUNG CHO THIẾT BỊ DAMPING PLATE PRO MỚI 100%#&VN @