以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计703笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20247915360
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846568510
供应商
xiamen hyl imp&exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
84021919
产品标签
steam boiler
产品描述
Nồi hơi CN sd trong ngành may hoạt động bằng điện,nhãn hiệu SAKURA,Model:W-009,dùng để sản xuất hơi truyền vào bàn là để là quần áo t...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846568510
供应商
xiamen hyl imp&exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7400
HS编码
84021919
产品标签
steam boiler
产品描述
Nồi hơi CN sd trong ngành may hoạt động bằng điện,nhãn hiệu SAKURA,Model:W-024,dùng để sản xuất hơi truyền vào bàn là để là quần áo t...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846568510
供应商
xiamen hyl imp&exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13151.6
HS编码
84513090
产品标签
thermocompressor
产品描述
Bàn hút chuyên dùng trong ngành may Công Nghiệp , nhãn hiệu SAKURA, Model: KS-1501, dùng hút quần áo, kết hợp với bàn là, làm phẳng q...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846568510
供应商
xiamen hyl imp&exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
84513090
产品标签
thermocompressor
产品描述
Bàn hút chuyên dùng trong ngành may Công Nghiệp , nhãn hiệu SAKURA, Model: KS-880, dùng hút quần áo, kết hợp với bàn là, làm phẳng qu...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
84021911
产品标签
steam boiler
产品描述
Nồi hơi CN sd trong ngành may hđộng bằng điện, nhãn hiệu SAKURA, Model: SK-61, dùng sxuất hơi truyền vào bàn là để là quần áo tại bàn...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84513090
产品标签
thermocompressor
产品描述
Máy ếp mếch đơn khổ 40x80mm, dùng để ép mếch trong quần áo, nhãn hiệu SAKURA, Model : SK-4080L, (220V- 3,6kW); hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8700
HS编码
84513090
产品标签
thermocompressor
产品描述
Máy ếp mếch 2 đầu khổ 40x60mm, dùng để ép mếch trong quần áo, nhãn hiệu SAKURA, Model : SK-4060 AD, (220V- 3,2kW); hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3200
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
Máy Đính nhãn mác sử dụng trong ngành may công nghiệp , nhãn hiệu SAKURA , Model : SK-LC-1200 , dùng để đính mác lên quần áo; chỉ gồm...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
Máy khâu Công nghiệp loại 1 kim có nâng , nhãn hiệu SAKURA , Model : SK-Q8-E4 , dùng để may quần áo; chỉ gồm đầu máy , (220V- 550W); ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2550
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
Máy khâu Công nghiệp loại 1 kim cổ nhỏ , nhãn hiệu SAKURA , Model : SK-9900-TSL , dùng để may quần áo; chỉ gồm đầu máy , (220V- 550W)...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14800
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
Máy khâu Công nghiệp loại 2 kim liền trục, nhãn hiệu ESSI , Model : ES-872DH , dùng để may quần áo; chỉ gồm đầu máy , (220V- 550W); h...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
Máy khâu Công nghiệp loại Zig zag , nhãn hiệu SAKURA , Model : SK-2284DH , dùng để may quần áo; chỉ gồm đầu máy , (220V- 550W); hàng ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6375
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
Máy khâu Công nghiệp loại 2 kim xén viền , nhãn hiệu SAKURA , Model : SK-QB8421 , dùng để may quần áo; chỉ gồm đầu máy , (220V- 550W)...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10800
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
Máy khâu Công nghiệp loại Vắt sổ thảm , nhãn hiệu SAKURA , Model : SK-5493 , dùng để may quần áo; chỉ gồm đầu máy , (220V- 550W); hàn...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744460800
供应商
hyl trading co ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
84513090
产品标签
thermocompressor
产品描述
Máy ếp mếch khổ 900mm, dùng để ép mếch trong quần áo, nhãn hiệu SAKURA, Model : NHG900Q1-2, (220V- 14,6kW); hàng mới 100%. ...
展开
công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh共有703笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh的703笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần công nghệ thương mại và dịch vụ long khánh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。