以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计739笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần osr việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106678595331
供应商
paul wurth italia s p a
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
dallas - tx
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
431.358
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
J100-A002#&Thép tròn đặc đường kính 6x90mm, mác thép 310SS, thép không gỉ cán nóng, đã gia công cắt đoạn uốn chữ V, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106678595331
供应商
paul wurth italia s p a
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
dallas - tx
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5712.894
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
J100-A004#&Thép tròn đặc đường kính 6x200mm, mác thép 310SS, thép không gỉ cán nóng, đã gia công cắt đoạn uốn chữ V, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106678595331
供应商
paul wurth italia s p a
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
dallas - tx
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239.9705
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
J100-A006#&Thép tròn đặc đường kính 10x400mm, mác thép 310SS, thép không gỉ cán nóng, đã gia công cắt đoạn uốn chữ V, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106678595331
供应商
paul wurth italia s p a
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
dallas - tx
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
214.985
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
J100-A003#&Thép tròn đặc đường kính 6x150mm, mác thép 310SS, thép không gỉ cán nóng, đã gia công cắt đoạn uốn chữ V, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106678595331
供应商
paul wurth italia s p a
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
dallas - tx
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15365.28
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
J100-A005#&Thép tròn đặc đường kính 8x200mm, mác thép 310SS, thép không gỉ cán nóng, đã gia công cắt đoạn uốn chữ V, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106678595331
供应商
paul wurth italia s p a
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
dallas - tx
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.3598
HS编码
72159099
产品标签
——
产品描述
J100-A001#&Thép tròn đặc đường kính 6x165mm, mác thép inconel601, thép hợp kim cán nóng, đã gia công cắt đoạn, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106678274250
供应商
transfer multisort elektronik sp.z o.o.
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
poland
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.5
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
J099-NK84#&Bản lề hàn D=100mm bằng thép - mã GN128-100-ST hãng ELESA+GANTER , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106670869320
供应商
g h schallschutz gmbh
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
mannheim
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
882.249
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
J083-AC306#&Đai ốc lục giác bằng thép không gỉ M16, mác A4-70, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106670869320
供应商
g h schallschutz gmbh
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
mannheim
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
936.19
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
J083-AC307#&Vòng đệm bằng thép không gỉ M16, mác A4, đường kính 17mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663605200
供应商
g h schallschutz gmbh
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
prague
进口港
ha noi
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
477.81
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
J083-AC305#&Cảm biến nhiệt độ điện trở mã JSP Modutemp 70, T107006-F2 bằng thép không gỉ, dùng để đo nhiệt độ không khí trong ống. Hà...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663641120
供应商
wei sheng steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
zhangjiagang
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122682
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
J097-NK04#&Thép tấm hợp kim 15x2000mmxcuộn, cán nóng có tính năng chống ăn mòn chưa tráng phủ mạ, mác thép S355J2WP, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663641120
供应商
wei sheng steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
zhangjiagang
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
268154.7
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
J097-NK02#&Thép tấm hợp kim 8x2000mmxcuộn, cán nóng có tính năng chống ăn mòn chưa tráng phủ mạ, mác thép S355J2WP, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663641120
供应商
wei sheng steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
zhangjiagang
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40992.9
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
J097-NK03#&Thép tấm hợp kim 10x2000mmxcuộn, cán nóng có tính năng chống ăn mòn chưa tráng phủ mạ, mác thép S355J2WP, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663641120
供应商
wei sheng steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
zhangjiagang
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122716.5
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
J097-NK01#&Thép tấm hợp kim 6x2000mmxcuộn, cán nóng có tính năng chống ăn mòn chưa tráng phủ mạ, mác thép S355J2WP, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663605200
供应商
g h schallschutz gmbh
采购商
công ty cổ phần osr việt nam
出口港
prague
进口港
ha noi
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.8
HS编码
90259000
产品标签
——
产品描述
J083-AC304#&Ống kim loại rỗng chịu nhiệt, bịt kín 1 đầu, đầu còn lại có ren nối cảm biến nhiệt độ, mã JSP WT70-C-02V625-Z05-P31-L250-...
展开
công ty cổ phần osr việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty cổ phần osr việt nam共有739笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần osr việt nam的739笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần osr việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。