以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-10-29共计19480笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
201943145386718.080
2020000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2080
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
ĐẦU KHÓA THẮT LƯNG BẰNG SẮT MẠ XI, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
618
HS编码
84145110
产品标签
roof fans
产品描述
QUẠT BÀN MINI ĐỂ BÀN BẰNG NHỰA DÙNG PIN (3 -12)V CỠ (>15-25)CM, HIỆU:MICKEY,TD,JINGKE VÀ HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
产品描述
CÀNG TRƯỚC BẰNG THÉP CỦA XE MÁY 2 BÁNH DUNG TÍCH (110CC - 150CC), HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
470
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN TREO DÂY THẢ LOẠI 40 ĐUI, 220V, (THIẾU BÓNG), HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.5
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN TREO DÂY THẢ LOẠI 3 ĐUI, 220V-(5-40)W, DÙNG BÓNG LED, (CÓ BÓNG), HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
630
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN LED DOWNLIGHT TIẾT KIỆM ĐIỆN, DÙNG ĐIỆN 220V CÔNG SUẤT <9W, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
87083090
产品标签
ranger,car
产品描述
MÁ PHANH BẰNG NHỰA PHÍP CÓ XƯƠNG BẰNG THÉP DÙNG CHO XE CÓ TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA 1 TẤN, 2 CÁI/BỘ, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 10...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG ỐC VÍT BẰNG SẮT, ĐÃ REN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI <=1,6CM, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN NGỦ GẮN TƯỜNG LOẠI 1 ĐUI, (KHÔNG BÓNG), ĐIỆN 220V, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
LINH KIỆN VÒI NƯỚC BẰNG INOX+ NHỰA, LOẠI CÓ REN GỒM: ỐNG NỐI, KHỚP NỐI, KHUỶU NỐI, PHI (1,8 - 2,2)CM HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
39199010
产品标签
encapsulant reflective film of plastics
产品描述
BĂNG DÍNH HAI MẶT BẰNG NHỰA PVC, KHÔNG CHỊU NHIỆT ( CHƯA IN HÌNH, IN CHỮ) KHỔ RỘNG (>20 -70)CM, DẠNG CUỘN, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 1...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
CỤC SẠC CÓ DÂY DÙNG CHO ĐÈN PIN SẠC ĐIỆN CẦM TAY LOẠI (3 - 12)V CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN<0,5A, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
87085013
产品标签
drive axle
产品描述
TRỤC LÁP CẦU CHƯA LẮP RÁP HOÀN CHỈNH, BỘ PHẬN CỦA CẦU CHỦ ĐỘNG DÙNG CHO XE TẢI CÓ TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA <1 TẤN. HIỆU CHỮ TRU...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC BẰNG SẮT MẠ XI + NHỰA+ SỢI TỔNG HỢP, HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
dongxing city shifeng trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN TREO DÂY THẢ LOẠI (7 - 9) ĐUI, 220V, (THIẾU BÓNG), HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-10-29,công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng共有19480笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng的19480笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。