以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计2090笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024217685900
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846514500
供应商
foshan hongfeng co ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8950
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
Hệ thống nệm chống loét áp lực LC79 (mã HF609). Hãng sản xuất: Foshan Hongfeng Medical Technology Co.Ltd, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846404120
供应商
foshan kaiyang medical equipment
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8040
HS编码
87131000
产品标签
wheelchairs
产品描述
Xe tập đi cho người khuyết tật W-14. Hiệu Lucass, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846404120
供应商
foshan kaiyang medical equipment
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1113
HS编码
87131000
产品标签
wheelchairs
产品描述
Xe lăn cho người khuyết tật X-37BJ. Hiệu Lucass, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846404120
供应商
foshan kaiyang medical equipment
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
94029090
产品标签
plastic,bolt,spring
产品描述
Bàn ăn dùng cho giường bệnh model: BA-E2 (bộ kiện giường bệnh). Hiệu Lucass, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846514500
供应商
foshan hongfeng co ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26662.5
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
Hệ thống nệm chống loét áp lực LC389 (mã HF6002). Hãng sản xuất: Foshan Hongfeng Medical Technology Co.Ltd, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846404120
供应商
foshan kaiyang medical equipment
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11970
HS编码
87131000
产品标签
wheelchairs
产品描述
Xe lăn cho người khuyết tật X-97J. Hiệu Lucass, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846404120
供应商
foshan kaiyang medical equipment
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10147
HS编码
87131000
产品标签
wheelchairs
产品描述
Xe lăn cho người khuyết tật X-607. Hiệu Lucass, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841243240
供应商
foshan sheng yi imp&exp c
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20865
HS编码
87131000
产品标签
wheelchairs
产品描述
Xe lăn cho người khuyết tật X-9. Hãng sx: Double Care Medical Technology Co., Ltd. Hiệu Lucass, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841243240
供应商
foshan sheng yi imp&exp c
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5025
HS编码
87131000
产品标签
wheelchairs
产品描述
Xe lăn cho người khuyết tật X-9J (Model HY9900). Hãng sx: Double Care Medical Technology Co., Ltd. Hiệu Lucass, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841408000
供应商
hebei huaren medical equipment co.ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xingang, china
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4843.2
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường bệnh GB-C2 (Model A02-III). Hãng sx: HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841408000
供应商
hebei huaren medical equipment co.ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xingang, china
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4280
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường bệnh GB-C43 (Model A03-III). Hãng sx: HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841408000
供应商
hebei huaren medical equipment co.ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xingang, china
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6072
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường bệnh GB-C31 (Model A03-IV). Hãng sx: HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841408000
供应商
hebei huaren medical equipment co.ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xingang, china
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10660
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường bệnh GB-C41 (Model HLC01-I). Hãng sx: HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841408000
供应商
hebei huaren medical equipment co.ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xingang, china
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4454.1
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường bệnh GB-C1 (Model A01-III). Hãng sx: HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106841408000
供应商
hebei huaren medical equipment co.ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương
出口港
xingang, china
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6525
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường bệnh GB-T5E (Model HLC01-II). Hãng sx: HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% ...
展开
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương共有2090笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương的2090笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty tnhh châu dương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。