【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2018-06-05
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-06-05 共计251 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2018
115
2343
0 2019
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650.16
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
BÍCH LỒNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- ĐK DN32- PN10- BS EN 1092-1, PN 10- TIÊU CHUẨN ASTM A182 GR.F304L- RAISED FACE, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.1
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
RẮC CO BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG- ĐK DN32- 3000#- TIÊU CHUẨN ASTM A105 GALV- ASME B16.11, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.7
HS编码
73072290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe,drivepipe
产品描述
CÚT 90 ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- ĐK DN40- 3000#- ASME B16.11- TIÊU CHUẨN ASTM A182 GR.F304L- SW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.83
HS编码
73072290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe,drivepipe
产品描述
CÔN THU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- ĐK DN150 X 100- 10S- ASME B16.9- TIÊU CHUẨN ASTM A403 GR.WP304L-WX- BW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.31
HS编码
73072290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe,drivepipe
产品描述
TÊ LỆCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- ĐK DN100 X 80- 10S- ASME B16.9- TIÊU CHUẨN ASTM A403 GR.WP304L-WX- BW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.9
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
CÔN THU ĐỀU BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG- ĐK DN25X15- 3000#- TIÊU CHUẨN ASTM A105 GALV- ASME B16.11, HÀNG MỚI 1...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
879.9
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
CÚT 90 ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG- ĐK DN65- 3000#- TIÊU CHUẨN ASTM A105 GALV- ASME B16.11, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.52
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
CÚT 90 ĐỘ THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG-ĐK DN32- 3000#- TIÊU CHUẨN ASTM A105 GALV- ASME B16.11, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2129.82
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
BÍCH LỒNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- ĐK DN100- PN10- BS EN 1092-1, PN 10- TIÊU CHUẨN ASTM A182 GR.F304L- RAISED FACE, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
226.17
HS编码
73072290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe,drivepipe
产品描述
TÊ LỆCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- ĐK DN150 X 80- 10S- ASME B16.9- TIÊU CHUẨN ASTM A403 GR.WP304L-WX- BW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
286.56
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG- ĐK DN80- 40S- SS 400 GALV- TIÊU CHUẨN BS EN 1092-1,PN 10- RAISED FACE TYPE,...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
251.36
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
TÊ ĐỀU BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG-ĐK DN50- 3000#- TIÊU CHUẨN ASTM A105 GALV- ASME B16.11, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.68
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
CÚT 90 ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG- ĐK DN25- 3000#- TIÊU CHUẨN ASTM A105 GALV- ASME B16.11, HÀNG MỚI 100% @...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.14
HS编码
73072290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe,drivepipe
产品描述
CÚT 45 ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- DDK DN150- 10S- ASME B16.9- TIÊU CHUẨN ASTM A403 GR.WP304L-WX- BW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
供应商
daba energy korea
采购商
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, NỐI REN, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG- ĐK DN65- 40S- SS 400 GALV- TIÊU CHUẨN BS EN 1092-1,PN 10- RAISED FACE TYPE,...
展开
+ 查阅全部
采供产品
steel scaffold
55
29.73%
>
inox
51
27.57%
>
stainless steel flange
51
27.57%
>
elbow pipe
44
23.78%
>
threaded pipe
44
23.78%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73084090
55
29.73%
>
73072190
51
27.57%
>
73072290
28
15.14%
>
73079290
16
8.65%
>
73181590
9
4.86%
>
+ 查阅全部
贸易区域
germany
115
45.82%
>
china
90
35.86%
>
other
31
12.35%
>
costa rica
15
5.98%
>
港口统计
tan cang hai phong
94
37.45%
>
dinh vu port hai phong
79
31.47%
>
cang dinh vu hp
32
12.75%
>
new port
19
7.57%
>
cat lai port hcm city
8
3.19%
>
+ 查阅全部
công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-06-05,công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông共有251笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông的251笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cp xây lắp công nghiệp tây đông在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。