以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-24共计509笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20242325687.60
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/24
提单编号
106664764840
供应商
patco export pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
Sensor Cam tạo sợi cho máy dệt bao bì. Công dụng kiểm tra sợi manh cho tạo sợi. Hàng mối 100% do India sản xuất ...
展开
交易日期
2024/10/08
提单编号
106624555550
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2906.4
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Ốp Sàn) kt:(71*11*1500)mm, mã...
展开
交易日期
2024/10/08
提单编号
106624555550
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6224.4
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Ốp Sàn) kt:(71*11*1500)mm, mã...
展开
交易日期
2024/10/08
提单编号
106624555550
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1783.5
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Ốp Sàn) kt:(71*11*1500)mm, mã...
展开
交易日期
2024/10/08
提单编号
106624555550
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1331.1
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Ốp Sàn) kt:(71*11*1500)mm, mã...
展开
交易日期
2024/10/08
提单编号
106624555550
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2323
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Sàn) kt:(145*21*1500)mm, mã h...
展开
交易日期
2024/10/08
提单编号
106624555550
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2300
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Ốp Sàn) kt:(145*21*1500)mm, m...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611623641
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
tan cang (189)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
Móc có cần bù dùng cho máy dệt bao bì 35-220. Công dụng giữ khoảng cách cho sợi manh máy dệt bao bì, Chất liệu nhựa, Pu. không hiệu,N...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611623641
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
tan cang (189)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
Vành thoi dưới dùng cho máy dệt bao bì RX6. Công dụng chuyển động thoi dệt bao bì. Chất liệu nhôm, sắt, không hiệu, Nsx: CHANGZHOU WU...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611623641
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
tan cang (189)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
Bánh Cam dùng cho máy dệt bao bì kích thước50 x28x19mm.Công dụng chuyển động thanh dao động cho máy dệt bao bì.Chất liệu Nhựa PU.Nhôm...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611623640
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
Băng keo 2 mặt lớp cốt vải không dệt, công dụng dính dán cho máy in bao bì, Rộng 340mm, chất liệu: vải không dệt, keo, giấy. Đã đóng ...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603950240
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
735
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nẹp chữ V nhựa WPC (sử dụng ốp góc cạnh sàn hoặc tường ) (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%,TP khác 10%), kt...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603950240
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Ốp Sàn) kt:224*24*2900mm, mã ...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603950240
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
735
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nẹp chữ V nhựa WPC (sử dụng ốp góc cạnh sàn hoặc tường ) (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%),kt...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603950240
供应商
anhui avid new materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4534.9
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
Thanh nhựa tổng hợp WPC vân gỗ (thanh composite, thành phần là: HDPE: 55%, xơ gỗ 35%, TP khác 10%), (SD Ốp Sàn) kt: 100*16*2900mm, mã...
展开
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-24,công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh共有509笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh的509笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。