【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
活跃值85
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-09-19
地址: kcn yên phong, xã long châu, h. yên phong,bắc ninh
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-19 共计42 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần bê tông khí viglacera公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/19
提单编号
106585066450
供应商
changzhou guze imp exp.corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25293.3795
HS编码
32129011
产品标签
aluminium paste
产品描述
Bột nhão nhôm, hàm lượng nhôm= 66.5%, nhôm hoạt tính >= 91,47%, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch bê tông khí chưng áp, nsx:CH...
展开
交易日期
2024/09/19
提单编号
106585066450
供应商
changzhou guze imp exp.corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9836.3097
HS编码
32129011
产品标签
aluminium paste
产品描述
Bột nhão nhôm, hàm lượng nhôm= 66.5%, nhôm hoạt tính >= 92,11%, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch bê tông khí chưng áp, nsx:CH...
展开
交易日期
2024/09/19
提单编号
106585066450
供应商
changzhou guze imp exp.corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9836.3097
HS编码
32129011
产品标签
aluminium paste
产品描述
Bột nhão nhôm, hàm lượng nhôm= 66.2%, nhôm hoạt tính >= 92.66%, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch bê tông khí chưng áp, nsx:CH...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
changzhou guze imp exp.corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28080
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
SƠN CHỐNG GỈ, MÀU ĐỎ GỈ, ĐÓNG GÓI 1000KG/IBC TANK, LÀ NGUYÊN LIỆU TRONG SX GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP, ĐÃ PHÂN TÁN HOẶC HÒA TAN TRONG ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
guangxi nanning huibang intt trading
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
shanghai cn
进口港
nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1740
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU DÙNG CHO NỒI CHƯNG ÁP, CÔNG DỤNG LÀM KÍN HƠI ÁP LỰC CỦA NỒI CHƯNG ÁP. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
guangxi nanning huibang intt trading
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
shanghai cn
进口港
nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1316
HS编码
84749010
产品标签
mixing machine
产品描述
CÁNH KHUẤY DÙNG CHO MÁY TRỘN, LÀ BỘ PHẬN CỦA MÁY PHỐI TRỘN NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP, CÔNG DỤNG ĐỂ TRỘN ĐỀU N...
展开
交易日期
2020/09/28
提单编号
——
供应商
changzhou guze imp exp.corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20452.92
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
SƠN CHỐNG GỈ, MÀU ĐỎ GỈ, ĐÓNG GÓI 1000L/IBC TANK, LÀ NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP. NSX: CHANGZHOU GUZE IMP. A...
展开
交易日期
2020/09/28
提单编号
——
供应商
changzhou guze imp exp.corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20452.92
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
SƠN CHỐNG GỈ, MÀU ĐỎ GỈ, ĐÓNG GÓI 1000L/IBC TANK, LÀ NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
hess aac systems
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6563.233
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH CHỨA PHẦN MỀM SIEMENS SIMATIC FIELD PG M, CONTAINS FCC ID: PD97265NG, CHUYÊN DỤNG CHO HỆ THỐNG BÊ TÔNG KHÍ ĐIỀU CHÍNH BIẾN T...
展开
交易日期
2020/03/20
提单编号
——
供应商
hess aac systems
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
other nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111.699
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN DÙNG CHO ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ CẨU LẬY KHUÔN, 0-50HZ, MÃ HÀNG PDM0057382-00, HÃNG SẢN XUẤT HESS AAC SYSTEMS B.V, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
linyi junhang trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
CHẤT NHUỘM MÀU PROPYLENE MẪU SỬ DÙNG TRONG SẢN XUẤT BÊ TÔNG, 8KG/ KIỆN,NHÀ CUNG CẤP: LINYI JUNHANG TRADING CO., LTD; MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
linyi junhang trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
32139000
产品标签
pigment,tinting material,recreational pigments
产品描述
CHẤT NHUỘM MÀU PROPYLENE MẪU SỬ DÙNG TRONG SẢN XUẤT BÊ TÔNG, 8KG/ KIỆN,NHÀ CUNG CẤP: LINYI JUNHANG TRADING CO., LTD; MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
linyi junhang trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
32049000
产品标签
sulfur black
产品描述
CHẤT NHUỘM MÀU PROPYENE MẪU SỬ DÙNG TRONG SẢN XUẤT BÊ TÔNG, 8KG/ KIỆN,NHÀ CUNG CẤP: LINYI JUNHANG TRADING CO., LTD; MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/05
提单编号
——
供应商
shanghai jiexia industries co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
32159090
产品标签
inks
产品描述
MỰC IN MÀU LÀM TỪ NHỰA POLYME (COLOUR INKJET INK) 33KG/THÙNG,HÃNG CUNG CẤP SHANGHAI JIEXIA INDUSTRIAL CO., LTD, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/05/16
提单编号
——
供应商
shanghai peng yi co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bê tông khí viglacera
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
32159090
产品标签
inks
产品描述
MỰC IN MÀU LÀM TỪ NHỰA POLYME (COLOUR INKJET INK) 21KG/THÙNG,HÃNG CUNG CẤP SHANGHAI PENG YI CO.,LTD, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
paints
3
42.86%
>
varnishes
3
42.86%
>
dell
1
14.29%
>
digital computer
1
14.29%
>
mixing machine
1
14.29%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
32089090
3
42.86%
>
40169390
1
14.29%
>
84714990
1
14.29%
>
84749010
1
14.29%
>
85044090
1
14.29%
>
贸易区域
netherlands
23
54.76%
>
china
14
33.33%
>
germany
3
7.14%
>
england
1
2.38%
>
other
1
2.38%
>
港口统计
noi bai airport
26
61.9%
>
ha noi
5
11.9%
>
nam hai vn
2
4.76%
>
noi bai airport vn
2
4.76%
>
tan cang
2
4.76%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần bê tông khí viglacera是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-19,công ty cổ phần bê tông khí viglacera共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần bê tông khí viglacera的42笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần bê tông khí viglacera在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。