【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
活跃值72
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-29
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-29 共计138 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683846840
供应商
thai cripton co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3348
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
产品描述
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại inox,nhôm,kẽm(Surface Active Preparation Of Stainless Steel,Aluminum,Zinc,AR-05),nsx:THAI CRIPTON C...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683846840
供应商
thai cripton co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1674
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
产品描述
Chế phẩm làm sạch bề mặt tất cả kim loại (Surface Active Preparation Of All Metals, PC-405), 30kg/thùng, nsx: THAI CRIPTON CO., LTD. ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #100,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #280,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
528
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #200,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #150,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #120,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #90,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT. NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
528
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #180,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #46,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT. NSX: KINGS BRITE CO.,LTD, . Mới 100%, ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #80,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT. NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176
HS编码
72051000
产品标签
granules of pig iron,spiegeleisen
产品描述
Hạt thép Super Grit Polishing Grain #60,dùng làm sạch bề mặt kim loại,25KG/CT NSX: KINGS BRITE CO.,LTD. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
34059010
产品标签
polish oil
产品描述
Chế phẩm làm bóng bề mặt kim loại BROWN BAR COMPOUND 1000G (POLISHING COMPOUND), CAS: 14808-60-7,1317-95-9;4568-28-9, 20KG/CT,NSX:KIN...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106596320460
供应商
kings brite co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285
HS编码
34059010
产品标签
polish oil
产品描述
Chế phẩm làm bóng bề mặt kim loại YELLOW LIQUID POLISHING COMPOUND, CAS: 1344-28-1, 57-11-4, 1309-37-1, 20KG/CT,NSX: KINGS BRITE CO.,...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106560602630
供应商
thai cripton co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3348
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
产品描述
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại inox,nhôm,kẽm(Surface Active Preparation Of Stainless Steel,Aluminum,Zinc,AR-05),nsx:THAI CRIPTON C...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polisher
19
38.78%
>
granules of pig iron
14
28.57%
>
spiegeleisen
14
28.57%
>
polishing powder
11
22.45%
>
surfynol
4
8.16%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
68042200
19
38.78%
>
72051000
14
28.57%
>
34059090
11
22.45%
>
34021390
4
8.16%
>
84609010
1
2.04%
>
贸易区域
china
99
71.74%
>
thailand
22
15.94%
>
other
9
6.52%
>
costa rica
8
5.8%
>
港口统计
cat lai port hcm city
63
45.65%
>
cang cat lai hcm
53
38.41%
>
cang cat lai (hcm)
10
7.25%
>
cang cat lai hcm vn
6
4.35%
>
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái共有138笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái的138笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hàng thái在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱