以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计1549笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần tecotec group公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202421311250
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845078100
供应商
mouser electric inc
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
mansfield oh
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
745.4
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Bộ chuyển mạch Ethernet không quản lý, P/N: 2828580000 (cung cấp kết nối mạng cơ bản giữa các thiết bị mạng khác nhau). HSX: Weidmull...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833179461
供应商
gossen metrawatt германия
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2044.18793
HS编码
90303900
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Bộ kiểm tra lắp đặt cho mạch bảo vệ (kiểm tra an toàn điện), Model: PROFiTEST MF XTRA (kiểm tra an toàn điện, chống rò điện của các t...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833308410
供应商
zygo corporation new view
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
middlefield
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12123
HS编码
90021900
产品标签
camera lens
产品描述
Ống kính 20x, P/N: 6300-0595-01 (phụ kiện của máy đo độ nhám bề mặt Zygo Zegage Pro). HSX: Zygo Corporation. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835772300
供应商
landox marketing
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254950
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
Máy đo kiểm vô tuyến tổng hợp, Model: SP20C (đo lường, đánh giá tham số kỹ thuật cho các hệ thống rađa, ăng ten siêu cao tần,phát tín...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106822948630
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6495
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
Máy đo công suất Calorimeter, Model: 1314, S/N: 1011 (thiết bị đo lường viễn thông) đồng bộ kèm theo bộ làm mát Themorack (S/N: 74029...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106822948630
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5222
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
Bộ tham chiếu cao tần RF của hệ thống hiệu chuẩn các bộ suy giảm chuẩn cao tần 1312,Model: 1312C,S/N: 1121003C đồng bộ kèm theo 1 ngu...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106822948630
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5375
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
Bộ chuyển đổi cao tần RF của hệ thống hiệu chuẩn các bộ suy giảm chuẩn cao tần 1312, Model: 1312B, S/N: 1121002B. HSX: Tegam. Hàng đã...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106822948630
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7975
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
Bộ chuẩn công suất của máy đo công suất tín hiệu viễn thông, Model: 2601A, S/N: 3612; kèm 01 bộ chỉ thị cho bộ chuẩn công suất, Model...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106822948630
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7975
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
Bộ chuẩn công suất của máy đo công suất tín hiệu viễn thông, Model: 2602A, S/N: 3613; kèm 01 bộ chỉ thị cho bộ chuẩn công suất, Model...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106822948630
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5210
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
Bộ chuẩn tỷ số nhị phân của hệ thống hiệu chuẩn các bộ suy giảm chuẩn cao tần 1312, Model: 1312A, S/N: 1121001A. HSX: Tegam. Hàng đã ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106822948630
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6365
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
Bộ khuếch đại khóa tần của hệ thống hiệu chuẩn các bộ suy giảm chuẩn cao tần 1312, Model: SR-860, S/N: 4372 đồng bộ kèm theo 2 bộ phá...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829734800
供应商
shimazdu asia pacific pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109550
HS编码
90272000
产品标签
——
产品描述
Máy sắc ký khí GC-FID, Model: GC-2030 và phụ kiện gồm: 01 Tháp tiêm mẫu mẫu tự động AOC-20i Plus, 01 khay mẫu AOC-20s U, 01 bộ tiêm m...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106803398221
供应商
ptg singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
kyoto
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
Bo mạch chủ, P/N: 212-24926-41 (dùng để nhận và xử lý các tín hiệu kỹ thuật số từ các cảm biến đo lường của máy phân tích thành phần ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106810806060
供应商
toellner electronics instrumente gmbh
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3300.08828
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
Nguồn DC dùng cho thiết bị viễn thông, Model: TOE 8952-40 (2 đầu ra đồng thời, điện áp-dòng điện đầu ra: 2x0-40 /2x0-10A; công suất: ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106800425321
供应商
uromax singapore pte ltd.ltd.
采购商
công ty cổ phần tecotec group
出口港
paris-charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3230600
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Hệ thống chuyển động 2 trục chính xác phục vụ đo kiểm, hiệu chuẩn các cảm biến chuyển động, la bàn con quay, hệ thống dẫn đường quán ...
展开
công ty cổ phần tecotec group是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần tecotec group共有1549笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần tecotec group的1549笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần tecotec group在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。