【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
活跃值85
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-25
地址: 162/8a đường số 9, phường 9, quận gò vấp,tp. hồ chí minh (tphcm)
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-25 共计103 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
25
288431
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673752840
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2288
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Kẹp rút đeo thẻ bảng tên bằng nhựa hình tròn (đường kính 27mm), dùng trong văn phòng. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640373820
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Bao đựng thẻ nhân viên bằng nhựa ABS (chưa in) dùng trong văn phòng, kích thước 68*110mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640373820
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Bao đựng thẻ nhân viên bằng nhựa ABS (chưa in) dùng trong văn phòng, kích thước 68*110mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640373820
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Bao đựng thẻ nhân viên bằng nhựa ABS (chưa in) dùng trong văn phòng, kích thước 68*110mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640373820
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
635
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Bao đựng thẻ nhân viên bằng simili (chưa in) dùng trong văn phòng, kích thước 72*112mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640373820
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
635
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Bao đựng thẻ nhân viên bằng simili (chưa in) dùng trong văn phòng, kích thước 72*112mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106640373820
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
635
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Bao đựng thẻ nhân viên bằng simili (chưa in) dùng trong văn phòng, kích thước 72*112mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/03
提单编号
106617255360
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
935
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
Bảng tên bằng nhôm hợp kim (chưa in), kích thước: 20*70mm, độ dày 0.8mm, công dụng: dùng làm thẻ nhân viên. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/03
提单编号
106617255360
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2805
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
Bảng tên bằng nhôm hợp kim (chưa in), kích thước: 25*70mm, độ dày 0.8mm, công dụng: dùng làm thẻ nhân viên. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/03
提单编号
106617255360
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2805
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
Bảng tên bằng nhôm hợp kim (chưa in), kích thước: 25*70mm, độ dày 0.8mm, công dụng: dùng làm thẻ nhân viên. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/03
提单编号
106617255360
供应商
guangzhou port jiatong trading co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
935
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
Bảng tên bằng nhôm hợp kim (chưa in), kích thước: 20*70mm, độ dày 0.8mm, công dụng: dùng làm thẻ nhân viên. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106566490440
供应商
beijing beautysub technologies co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1107.21
HS编码
76061110
产品标签
coil,aluminium alloy
产品描述
Nhôm không hợp kim cán phẳng ở dạng tấm SCX-UVA003, độ dày 0.55mm, kích thước 610*405 (mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106566490440
供应商
beijing beautysub technologies co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238.68
HS编码
76061110
产品标签
coil,aluminium alloy
产品描述
Nhôm không hợp kim cán phẳng ở dạng tấm SCX-UVA007, độ dày 0.55mm, kích thước 610*405 (mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106566490440
供应商
beijing beautysub technologies co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265.2
HS编码
76061110
产品标签
coil,aluminium alloy
产品描述
Nhôm không hợp kim cán phẳng ở dạng tấm SCX-UVA009, độ dày 0.55mm, kích thước 610*405 (mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106566490440
供应商
beijing beautysub technologies co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.4
HS编码
48025690
产品标签
a4,thermosensitive printing paper
产品描述
Giấy in khổ A3, kích thước 420*297mm, định lượng 106g/m2 (50 pcs = 1 bag). Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
plastics
28
68.29%
>
shoe
3
7.32%
>
stainless steel
3
7.32%
>
rivet
2
4.88%
>
sofa seat
2
4.88%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39209990
28
68.29%
>
63079090
3
7.32%
>
39261000
2
4.88%
>
73182990
2
4.88%
>
85232949
2
4.88%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
90
97.83%
>
costa rica
2
2.17%
>
港口统计
cang cat lai hcm
41
39.81%
>
cat lai port hcm city
36
34.95%
>
cang cat lai (hcm)
25
24.27%
>
tan son nhat airport hochiminh city
1
0.97%
>
công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-25,công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh共有103笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh的103笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và dịch vụ phát triển công nghệ lê minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。