【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
活跃值76
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-21
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-21 共计2182 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
56
598353.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823812650
供应商
sunny biotech hangzhou co
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15840
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
Nguyên liệu bsung chất kết dính trong thức ăn thủy sản:SUNNY BINDER.Hàng NK theo TT01/2022/TT-BNNPTNT ngày 18/01/2022.Nhà SX: SUNNY B...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106818724941
供应商
sunhy trading wuhan co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11200
HS编码
35079000
产品标签
asparaginase,glucoamylase
产品描述
Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi : SUNZYME NSP500. Mã công nhận số 444-12/12-CN/23. Nhà sản xuất: Wuhan Sunhy Biology Co., Lt...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106787237761
供应商
guizhou chanhen marketing co., ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137500
HS编码
28352510
产品标签
dicalcium phosphate,calcium monohydrogen phosphate
产品描述
Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi : Monocalcium Phosphate Feed Grade. Mã số công nhận: 530-8/19-CN/24. Số lô: 2024102513...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787245720
供应商
guangdong hinter biotechnology group
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25600
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
Thức ăn bsung thủy sản: COMPOUND PREMIX A708 FOR FISH.Hàng nhập khẩu theo TT01/2022/TT-BNNPTNT ngày 18/01/2022. NSX:GUANGDONG HINTER ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787245720
供应商
guangdong hinter biotechnology group
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30150
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
Thức ăn bsung thủy sản: COMPOUND PREMIX 932 FOR SHRIMP. Hàng nhập khẩu theo TT01/2022/TT-BNNPTNT ngày 18/01/2022. NSX: GUANGDONG HINT...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106780182830
供应商
guizhou chanhen marketing co., ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294500
HS编码
28352510
产品标签
dicalcium phosphate,calcium monohydrogen phosphate
产品描述
Nguyên liệu bổ sung khoáng trong thức ăn thủy sản : Monocalcium Phosphate Feed Grade. Nhập khẩu theo Thông Tư 01/2022/TT-BNNPTNT ngày...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767222810
供应商
guangdong hinter biotechnology group
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21240
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
Thức ăn bsung thủy sản: COMPOUND PREMIX B208 FOR FISH. Hàng nhập khẩu theo TT01/2022/TT-BNNPTNT ngày 18/01/2022. NSX: GUANGDONG HINTE...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767222810
供应商
guangdong hinter biotechnology group
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12800
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
Thức ăn bsung thủy sản: COMPOUND PREMIX A708 FOR FISH.Hàng nhập khẩu theo TT01/2022/TT-BNNPTNT ngày 18/01/2022. NSX:GUANGDONG HINTER ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106765227701
供应商
liaoning biochem co. ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15525
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
Nguyên liệu chất bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi : 60% CHOLINE CHLORIDE POWDER . Nhập khẩu theo mã lưu hành số 313-11/16-CN/21 ....
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761696200
供应商
beijing zhenghui puda technology co., ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26550
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
Nguyên liệu bsung Humic acid trong thức ăn thủy sản: SODIUM HUMATE. Dạng bột màu đen, 25kg/bao. Nhà SX: HONGTONG COUNTY WANHUAI HUMIC...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759305811
供应商
singao longyan biotech co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7600
HS编码
29156000
产品标签
butyric acids,valeric acids
产品描述
Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm :Sodium Butyrate (C4H7O2Na) Feed Grade. mã số công nhận :314-7/20-CN. Nhà sả...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759305811
供应商
singao longyan biotech co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11340
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm : DING SU 30, mã số công nhận : 312-7/20-CN. Nhà sản xuất: SINGAO(LONGYAN) B...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754587702
供应商
zhejiang esigma biotechnology co., ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2600
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Thuốc thú y: 25% NICARBAZINE PREMIX. NSX: ZHEJIANG ESIGMA BIOTECHNOLOGY CO.,LTD. Số lô: 224110816. NSX: 08/11/2024. HSD: 07/11/2026 ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754587702
供应商
zhejiang esigma biotechnology co., ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44000
HS编码
30042091
产品标签
florfenicol powder,tylvalosin tartrate premix
产品描述
Thuốc thú y : 1% NOSIHEPTIDE PREMIX. NSX: ZHEJIANG ESIGMA BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Số lô: 124110903-124110904.NSX: 09/11/2024. HSD: 08/1...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754595252
供应商
weifang foison biotechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8048.25
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
Nguyên liệu bổ sung chất tạo hương trong thức ăn chăn nuôi: Mixed Feed Additives Spices For Food Ethyl Vanillin Ethylmaltol, Mã công ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
feed additive
214
46.72%
>
calcium iron alcohol
58
12.66%
>
calcium monohydrogen phosphate
58
12.66%
>
dicalcium phosphate
58
12.66%
>
vitamines
58
12.66%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
23099020
214
46.72%
>
28352510
58
12.66%
>
29369000
58
12.66%
>
29224100
53
11.57%
>
35079000
16
3.49%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1978
91.7%
>
costa rica
161
7.46%
>
other
15
0.7%
>
canada
1
0.05%
>
taiwan
1
0.05%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
1014
46.47%
>
cat lai port hcm city
389
17.83%
>
cang cat lai hcm vn
143
6.55%
>
cang tien sa d nang
90
4.12%
>
cang dinh vu hp
61
2.8%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-21,công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa共有2182笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa的2182笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên thương mại phát triển nam hoa在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱