以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-01-21共计132笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20202480
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
xiamen lian fang industries co ltd
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.2
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
KHỚP NỐI CỦA VAN GIẢM ÁP BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ CHỮA CHÁY, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 2.5 INCH,HÃNG SX: FUJIAN SANJING. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
xiamen lian fang industries co ltd
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.2
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
KHỚP NỐI CỦA VAN GIẢM ÁP BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ CHỮA CHÁY, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 2.5 INCH,HÃNG SX: FUJIAN SANJING. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/14
提单编号
——
供应商
beijing p.t.security technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228.6
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN ĐẦU DÒ NHIỆT, LOẠI 1 ĐƯỜNG, KT: 90X85X52MM, ĐIỆN ÁP 24VDC, MÃ HÀNG MS1000-P,DÙNG CHO HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁ...
展开
交易日期
2019/10/14
提单编号
——
供应商
beijing p.t.security technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285.6
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN ĐẦU DÒ NHIỆT, LOẠI 2 ĐƯỜNG, KT: 90X85X52MM, ĐIỆN ÁP 24VDC, MÃ HÀNG MS1000-I, NSX: BEIJING P.T.SECURITY TECHNOLOGY...
展开
交易日期
2019/10/14
提单编号
——
供应商
beijing p.t.security technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4275
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT CỐ ĐỊNH LOẠI DÂY CÁP (LINEAR HEAT DETECTION CABLE), NGƯỠNG BÁO HIỆU 68 ĐỘ C, MÃ HÀNG MS1000,DÙNG CHO HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY...
展开
交易日期
2019/10/14
提单编号
——
供应商
beijing p.t.security technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228.6
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN ĐẦU DÒ NHIỆT, LOẠI 1 ĐƯỜNG, KT: 90X85X52MM, ĐIỆN ÁP 24VDC, MÃ HÀNG MS1000-P, NSX: BEIJING P.T.SECURITY TECHNOLOGY...
展开
交易日期
2019/10/14
提单编号
——
供应商
beijing p.t.security technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4275
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT CỐ ĐỊNH LOẠI DÂY CÁP (LINEAR HEAT DETECTION CABLE), NGƯỠNG BÁO HIỆU 68 ĐỘ C, MÃ HÀNG MS1000, NSX: BEIJING P.T.SECURITY T...
展开
交易日期
2019/10/14
提单编号
——
供应商
beijing p.t.security technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285.6
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN ĐẦU DÒ NHIỆT, LOẠI 2 ĐƯỜNG, KT: 90X85X52MM, ĐIỆN ÁP 24VDC, MÃ HÀNG MS1000-I,DÙNG CHO HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
advance electronics
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
164.902
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
NÚT NHẤN KÍCH HOẠT XẢ KHÍ THƯỜNG CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY, MODEL 08-RP-RD2-01, NHÃN HÀNG ADVANCED, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
advance electronics
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
461.31
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
MODULE GIÁM SÁT CHO KẾT NỐI VỚI HỆ THỐNG BÁO CHÁY ĐỊA CHỈ, MODEL 20-VMIC404-ADV, NHÃN HÀNG ADVANCED, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
advance electronics
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
227.232
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CHUÔNG BÁO CHÁY CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY, MODEL 08-TAA-0007, NHÃN HÀNG ADVANCED, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
advance electronics
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.601
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
ĐẾ ĐẦU BÁO NHIỆT ĐỊA CHỈ CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY, MODEL 20-VB100-ADV, NHÃN HÀNG ADVANCED, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
advance electronics
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
841.362
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
ĐẦU BÁO NHIỆT ĐỊA CHỈ CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY, MODEL 20-V350-ADV, NHÃN HÀNG ADVANCED, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
advance electronics
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
403.439
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
MODUL GIÁM SÁT CÔNG TẮC ÁP LỰC CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY, MODEL 20-VMI100-ADV, NHÃN HÀNG ADVANCED, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
advance electronics
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
370.07
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
NÚT NHẤN BÁO CHÁY ĐỊA CHỈ CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY, MODEL 20-VCP100-ADV, NHÃN HÀNG ADVANCED, MỚI 100% @ ...
展开
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-01-21,công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ共有132笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ的132笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。