供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
11204.221
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG XẺ (PTEROCARPUS PEDATUS PIERRE). NHÓM I, DẦY (19 - 30) CM, RỘNG (18 - 30) CM, DÀI (200 - 220) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/08/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
40644.609
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ HƯƠNG KHÚC VUÔNG ( PTEROCARPUS ERINACEUS ). NHÓM I, DẦY 20 CM +, RỘNG 20 CM +, DÀI 150 CM +. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/08/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15471.767
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC TRÒN ( DALBERGIA COCHINCHINENSIS PIERRE ), KÍCH THƯỚC : ĐƯỜNG KÍNH : ( 10 - 25 ) CM, DÀI : ( 140 - 250 ) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/08/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10811.918
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG XẺ ( PTEROCARPUS PECATUS PIERRE ). NHÓM I, DẦY ( 19 - 30 ) CM, RỘNG ( 18 - 29 ) CM, DÀI ( 200 - 260 ) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/08/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16195.665
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC TRÒN ( DALBERGIA COCHINCHINENSIS PIERRE ), KÍCH THƯỚC : ĐƯỜNG KÍNH : ( 10 - 24 ) CM, DÀI : ( 160 - 280 ) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
34631.109
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC TRÒN 1739 LÓNG @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29561.728
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG XẺ ( PTEROCARPUS PECATUS PIERRE ). NHÓM I, DẦY ( 19 - 30 ) CM, RỘNG ( 18 - 29 ) CM, DÀI ( 200 - 260 ) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
36108.124
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC CAM BỐT ĐẼO THÔ (TẬN DỤNG TỪ GỐC CÀNH NGỌN) 6500 THANH @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15665.55
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC TRÒN ( DALBERGIA COCHINCHINENSIS PIERRE ), KÍCH THƯỚC : ĐƯỜNG KÍNH : ( 10 - 24 ) CM, DÀI : ( 160 - 280 ) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14773.602
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRẮC CAM BỐT XẺ 552 THANH @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
232.744
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC CAM BỐT TRÒN 11 LÓNG @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6649.967
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRẮC CAM BỐT XẺ 150 THANH @
交易日期
2013/08/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
33127.448
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC TRÒN ( DALBERGIA COCHINCHINENSIS PIERRE ), KÍCH THƯỚC : ĐƯỜNG KÍNH : ( 10 - 22 ) CM, DÀI : ( 140 - 280 )CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/07/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
44089.347
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐẼO ( PTEROCARPUS PECATUS PIERRE ). NHÓM I, DẦY ( 04 - 32 ) CM, RỘNG ( 08 - 34 ) CM, DÀI ( 40 - 220 ) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2013/07/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phùng cường
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6379.896
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG XẺ VS ( PTEROCARPUS PECATUS PIERRE ). NHÓM I, DẦY 1.5 CM, RỘNG ( 05 - 12 ) CM, DÀI ( 30 - 90 ) CM. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @