供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5032.577
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: BỘ BÀN GHẾ ĂN GỒM 1 BÀN, 6 GHẾ GỖ TRẮC KT BÀN (138X80X60) CM, GHẾ (40X50X100) CM. HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14468.659
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: BÀN GHẾ NHƯ Ý GỖ HƯƠNG GỒM 1 BÀN 1 ĐOẢN,2 GHẾ, 2 ĐÔN KT BÀN (130X70X50) CM, GHẾ (80X60X110) CM, ĐOẢN (180X60X110) CM, ĐÔN (40X40X50) CM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1294.091
HS编码
94016900
产品标签
seats with wooden frame
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: GHẾ PHƯƠNG KT (65X200X90) CM GỖ CẨM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4493.372
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: TỦ BÀY ĐỒ KT (45X180X60) CM GỖ CẨM HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6290.721
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỖ GỖ MỸ NGHỆ: TỦ ÁO KT (220X200X60) CM GỖ TRẮC. HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6515.39
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: GIƯỜNG KT (160X60X200) CM GỖ TRẮC. HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9121.546
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: XẬP KT (200X160X50) CM GỖ CẨM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3145.361
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: BỘ GHẾ MINH GỖM 1 ĐÔN, 2 GHẾ GỖ TRẮC KT ĐÔN (50X50X40) CM GHẾ (70X60X110) CM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
539.205
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: ĐÔN CẢNH KT (40X40X50) CM GỖ TRẮC, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4403.505
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: BÀN LÀM VIỆC KT (250X100X85) CM GỖ TRẮC, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3774.433
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: BỘ BÀN GHẾ MINH QUỐC GỖ TRẮC GỒM 1 BÀN, 1 ĐOẢN, 4 GHẾ, 2 ĐÔN KT BÀN (130X70X50) CM, GHẾ (70X60X110) CM, ĐOẢN (220X60X110) CM, ĐÔN (40X40X50X0CM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4381.038
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: TỦ TI VI KT (85X160X60) CM GỖ CẨM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/03/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5805.075
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ NGUYÊN LIỆU NHÓM I CẨM (DALBERGIA OLIVERRI GAMBLE) 240 THANH. KT DÀY (3-34) CM, RỘNG (7-50) CM, DÀI (44-212) CM - KH @
交易日期
2016/03/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
phung cuong
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
27493.824
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ NGUYÊN LIỆU NHÓM I HƯƠNG (PTEROCAPUS CAMBODIANUS PIERRE) 422 THANH. KT DÀY (2-13) CM, RỘNG (7-90) CM, DÀI (50-313) CM - KH @
交易日期
2016/03/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh đồ gỗ mỹ nghệ minh giang
采购商
phung cuong
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29163.261
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GIÁNG HƯƠNG XẺ (PTEROCARPUS MACROCARPUS KURZ 160 THANH. KT DÀY (9-30) CM, RỘNG (22-81) CM, DÀI (200) CM - LA @