供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
mr ken
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
75other
金额
10
HS编码
21039012
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
SALT FISH (MẮM CÁ CƠM) MANUFACTURING: DÌ CẨN ADDRESS: LÔ 108, CHỢ HÀN, ĐÀ NẴNG TEL: 0236 3812 424 MFG: 11/12/2021 - EXP: 11/12/2022#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014520362
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
mr ken
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
75other
金额
150
HS编码
61171010
产品标签
cashmere,kerchief,scarf
产品描述
VEIL (KHĂN CHE MẶT 100% COTTON) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH NATURE MUM VIỆT NAM ADD: 394 THẠCH LAM,P.PHÚ THẠNH,Q.TÂN PHÚ,HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014520362
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
mr ken
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
75other
金额
10
HS编码
62082190
产品标签
amplifier
产品描述
PIJAMA (ĐỒ BỘ PIJAMA) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH ĐTTM & SX NAM GIANG ADD: KHU PHỐ TIÊU THƯỢNG - PHƯỜNG TƯƠNG GIANG- THÀNH PHỐ TỪ SƠN, BẮC NINH TEL: 02223 745 744#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014520362
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
mr ken
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
75other
金额
10
HS编码
16042099
产品标签
preserved fish
产品描述
DRIED FISH (KHÔ CÁ) MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ MINH HIỀN ADDRESS: 12 ẤP 2, XÃ VĨNH XƯƠNG, TX. TÂN CHÂU, AN GIANG. TEL: 0913 658 676 MFG: 05/12/2021 - EXP: 05/12/2022#&VN