产品描述
ELECTRIC CABLE, WITH ELECTRICAL CONNECTOR, VOLTAGE 12V, PLASTIC INSULATION, CORE DIAMETER: 1.7MM, MANUFACTURER: WILDGAMEPLUS, SAMPLE PRODUCT. 100% NEW
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT VÀ LƯU TRỮ ÂM THANH ĐỘNG VẬT(DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU BẢO TỒN ĐỘNG VẬT HOANG DÃ ),MODEL: AUDIOMOTH V1.1.0.NSX: OPEN ACOUSTIC DEVICES.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/30
提单编号
——
供应商
savannah tracking ltd.
采购商
fauna&flora
出口港
nairobi ke
进口港
noi bai airport vn
供应区
Kenya
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
950
HS编码
42010000
产品标签
saddlery,harness
产品描述
DÂY ĐEO CỔ CHO VOI KÍCH THƯỚC: 200*20*1.8CM, HÃNG SX: SAVANNAH TRACKING, MỚI 100% @
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT VÀ LƯU TRỮ ÂM THANH ĐỘNG VẬT(DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU,BẢO TỒN ĐỘNG VẬT HOANG DÃ),MODEL: AUDIOMOTH V1.2.0.NSX: OPEN ACOUSTIC DEVICES.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
wildlife protection solutions
采购商
fauna&flora
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
80
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
ĂNG TEN,MODEL:BG, SỬ DỤNG SÓNG 4G, SỬ DỤNG CHO MÁY ẢNH CHỤP TỰ ĐỘNG, HSX:WILDLIFE PROTECTION SOLUTION. HÀNG QUÀ TẶNG. MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
disney conservation fund
采购商
fauna&flora
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
2
HS编码
96089999
产品标签
sense organ,oil paint
产品描述
BÚT DẠ CÓ HÌNH LOGO DISNEY, HÀNG QUÀ TẶNG CHO NHÂN VIÊN CÔNG TY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
disney conservation fund
采购商
fauna&flora
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
30
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
ÁO PHÔNG NGẮN TAY NAM, NHÃN HIỆU DISNEY, CHẤT LIỆU 100% COTTON. HÀNG QUÀ TẶNG CHO NHÂN VIÊN CÔNG TY, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
disney conservation fund
采购商
fauna&flora
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
8
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN LƯỠI TRAI NGƯỜI LỚN ( KIỂU MŨ BÓNG CHÀY), NHÃN HIỆU DISNEY, CHẤT LIỆU BẰNG VẢI, HÀNG QUÀ TẶNG CÁ NHÂN CÔNG TY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
disney conservation fund
采购商
fauna&flora
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
5
HS编码
62149090
产品标签
face mask,double gauze wrapper cape
产品描述
KHĂN QUÀNG ĐA NĂNG, NHÃN HIỆU DISNEY, CHẤT LIỆU VẢI. HÀNG QUÀ TĂNG CHO NHÂN VIÊN CÔNG TY, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
disney conservation fund
采购商
fauna&flora
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
1
HS编码
96081010
产品标签
pen,plastic,ball point pens
产品描述
BÚT BI BẰNG NHỰA, CÓ IN HINH LOGO DISNEY, HÀNG QUÀ TẶNG NHÂN VIÊN CÔNG TY. MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
jag express ltd.
采购商
fauna&flora
出口港
cambridge gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
562.204
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
KHÓA DÂY DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU BẢO TỒN ĐỘNG VẬT HOANG DÃ,MODEL: 8419DPF,CHẤT LIỆU: NHỰA VÀ DÂY CÁP,NHÃN HIỆU: MASTER PYTHON LOCK,HÀNG MỚI 100% @