产品描述
BL7455#&Ghế sofa S647-CR-Black & Gray (66.5*39*41)inch có khung bằng sắt, đã nhồi đệm, bọc vải ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864882240
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1296.75
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
BL7452#&Ghế sofa S646-CR-Brown & Brown (66.5*39*41)inch có khung bằng sắt, đã nhồi đệm, bọc vải ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864882240
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2194.5
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
BL7454#&Ghế sofa S647-LAF-Black & Gray (66.5*39*41)inch có khung bằng sắt, đã nhồi đệm, bọc vải ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864882240
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2194.5
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
BL7456#&Ghế sofa S647-RAF-Black & Gray (66.5*39*41)inch có khung bằng sắt, đã nhồi đệm, bọc vải ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864882240
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2037.75
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
BL7451#&Ghế sofa S646-LAF-Brown & Brown (66.5*39*41)inch có khung bằng sắt, đã nhồi đệm, bọc vải ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
72
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7540#&Bộ phận giường B141-HL gồm 2 đầu giường (455*260*135)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
36
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7548#&Bộ phận giường B142-HL gồm 2 đầu giường (455*260*135)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
99
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7544#&Bộ phận giường B141-HL gồm 4 chân trụ (455*260*135)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
356.4
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7543#&Bộ phận giường B141-R gồm 2 hông giường (2060*140*380) mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
881.1
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7541#&Đầu giường B141-KH (2194*170*1500)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
320.4
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7549#&Đầu giường B142-KH (2194*170*1500)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1440
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7530#&Đuôi giường B140-QF (1795*930*380)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1440
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7538#&Đuôi giường B141-QF (1795*930*380)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
720
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7546#&Đuôi giường B142-QF (1795*930*380)mm làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306866450350
供应商
công ty tnhh đồ gỗ bolin
采购商
titan furniture
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2079
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
BL7542#&Đuôi giường ( 2205*930*380)mm B141-KF làm từ Gỗ tràm ,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hoá(hàng mới 100%)#&VN