产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 2000 X 20 MM( 62VIÊN)OCEANA-N,SLAB (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30098.25
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3200 X 1600 X 20 MM( 105VIÊN)BIANCO TIZA,SLAB (126X63)#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24078.6
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3200 X 1600 X 20 MM( 84VIÊN)BIANCO TIZA,SLAB (126X63)#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30098.25
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3200 X 1600 X 20 MM( 105VIÊN)BIANCO TIZA,SLAB (126X63)#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20042.74
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 2000 X 20 MM( 62VIÊN)OCEANA-N,SLAB (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18153.078
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 43VIÊN)GLISTEN,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21952.559
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 2000 X 30 MM( 52VIÊN)GLISTEN,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17730.913
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 42VIÊN)GLISTEN,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16534.56
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 42VIÊN)WHITE SAND-N,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17730.913
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 42VIÊN)GLISTEN,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16534.56
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 42VIÊN)WHITE SAND-N,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17730.913
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 42VIÊN)GLISTEN,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24078.6
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3200 X 1600 X 20 MM( 84VIÊN)BIANCO TIZA,SLAB (126X63)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16534.56
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 42VIÊN)WHITE SAND-N,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
phutai quartz stone co.ltd.
采购商
arizona tila
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16534.56
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO MÀU TRẮNG, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT THẠCH ANH, DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG QC : 3500 X 200 X 30 MM( 42VIÊN)WHITE SAND-N,SLAB 1-1/4 (138X79)#&VN @