【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值90
japan采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 4453-1,ibarasone shirone-city,niigata
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计16141笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是komeri co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
3653
4243382.04
5425199.28
- 2024
3833
13319956.52
143499
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035276500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
niigata apt - niigat
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
6336
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-DA03.24#&Thang nhôm 460*580*755(mm) - ALUMINUM LADDER 3 STEPS KF-DA03#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035276500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
niigata apt - niigat
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
664.4
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-B02-S.24#&Thang nhôm 440*482*998(mm) - Ladder With Handrail 2 Steps KF-B02#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035327560
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
mizushima - okayama
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
4446
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-DA02.24#&Thang nhôm 420*450*535(mm) - ALUMINUM LADDER 2 STEPS KF-DA02#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035381500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
1123.2
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-ND03.24#&Thang nhôm 513*745*790(mm) - Aluminum Ladder 3 Step KF-ND03#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035381500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
2736
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-DA02.24#&Thang nhôm 420*450*535(mm) - ALUMINUM LADDER 2 STEPS KF-DA02#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035381500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
tokyo - tokyo
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
4039.2
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-DA03.24#&Thang nhôm 460*580*755(mm) - ALUMINUM LADDER 3 STEPS KF-DA03#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034402160
-
供应商
công ty cổ phần công nghiệp chịu lửa hưng đạo
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
3183.84
-
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
-
产品描述
Gạch chịu lửa, Refractory brick, kích thước 230x114x65mm,Có hàm lượng Al2O3 và SiO2 trên 50% . SX tại Việt Nam, Nhà SX: Công Ty Cổ Ph...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034402160
-
供应商
công ty cổ phần công nghiệp chịu lửa hưng đạo
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
996
-
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
-
产品描述
Gạch chịu lửa, Refractory brick, kích thước 690x230x65mm,Có hàm lượng Al2O3 và SiO2 trên 50% . SX tại Việt , Nhà SX: Công Ty Cổ Phần ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034537520
-
供应商
công ty cổ phần công nghiệp chịu lửa hưng đạo
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
3328.56
-
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
-
产品描述
Gạch chịu lửa, Refractory brick, kích thước 230x114x65mm,Có hàm lượng Al2O3 và SiO2 trên 50% . SX tại Việt Nam, Nhà SX: Công Ty Cổ Ph...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034537520
-
供应商
công ty cổ phần công nghiệp chịu lửa hưng đạo
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
871.5
-
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
-
产品描述
Gạch chịu lửa, Refractory brick, kích thước 690x230x65mm,Có hàm lượng Al2O3 và SiO2 trên 50% . SX tại Việt , Nhà SX: Công Ty Cổ Phần ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035448330
-
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
20682.536889
-
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
-
产品描述
Chậu Gốm đất nung không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, kích thước D29H17(cm), mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035276500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
niigata apt - niigat
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
3249
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-DA02.24#&Thang nhôm 420*450*535(mm) - ALUMINUM LADDER 2 STEPS KF-DA02#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035276500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
niigata apt - niigat
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7516.8
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-ND03.24#&Thang nhôm 513*745*790(mm) - Aluminum Ladder 3 Step KF-ND03#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035276500
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
niigata apt - niigat
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
1188
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-B03-S.24#&Thang nhôm 485*595*1205(mm) - Ladder With Handrail 3 Steps KF-B03-S#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035327560
-
供应商
công ty tnhh ken fon
采购商
komeri co.ltd.
-
出口港
cfs icd tan cang lb
进口港
mizushima - okayama
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
5860.8
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
KMR-DA03.24#&Thang nhôm 460*580*755(mm) - ALUMINUM LADDER 3 STEPS KF-DA03#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
truck
3279
38.86%
>
-
window curtains
3279
38.86%
>
-
window-shades
3279
38.86%
>
-
flagstones
500
5.93%
>
-
curbstones
486
5.76%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
63031200
3279
38.86%
>
-
68010000
486
5.76%
>
-
44199000
484
5.74%
>
-
76169990
407
4.82%
>
-
06031400
311
3.69%
>
+查阅全部
贸易区域
-
turkey
2
66.67%
>
-
canada
1
33.33%
>
komeri co.ltd.是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,komeri co.ltd.共有16141笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从komeri co.ltd.的16141笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出komeri co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱