产品描述
NGUYÊN LIỆU DƯỢC DÙNG CHO NGHIÊN CỨU SẢN PHẨM MỚI MOLNUPIRAVIR (IN HOUSE); LOT: KY0051121 (11/2021-10/2022) MANUFACTURER: MSN LABORATORIES PRIVATE LIMITED
交易日期
2022/02/24
提单编号
14079754975
供应商
nihon parkerizing india pvt.ltd.
采购商
vpc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
5008.879
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
FLUORIDE CONVERTER, TYPE: IMBM-100A(S)/ THIẾT BỊ HIỂN THỊ NỒNG ĐỘ FLUORIDE HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PTTT CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT HÓA CHẤT TỰ ĐỘNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
160222sdtsbkk-5729hcm
供应商
aditya birla chemicals thailand phosphates division
采购商
vpc
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3917other
金额
373.75
HS编码
28352400
产品标签
phosphates of potassium,hydrogen phosphate,dipotassium phosphate anhydrous
产品描述
TRIPOTASSIUM PHOSPHATE / KALI PHOSPHAT (LÀM NLSX HC XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LỌAI.) (MÃ CAS: 7778-53-2)(NW : 0.075 TAN)(PTPL 971, 29/03/2013)
产品描述
CELL FOR FLUORIDE ELECTRODE, MATERIAL: HT-PVC/ HỘP CHỨA ĐẦU DÒ BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC DÀI X RỘNG X CAO= 500 X 360 X 410MM ( 01 SET = 01 PCS), MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
160222sdtsbkk-5729hcm
供应商
aditya birla chemicals thailand phosphates division
采购商
vpc
产品描述
TETRASODIUM PYROPHOSPHATE / TETRANATRI PYROPHOSPHAT, DẠNG BỘT (LÀM NLSX HC XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LỌAI. CHỐNG ĂN MÒN, GỈ SÉT) (MÃ CAS: 7722-88-5)(PTPL 1900, 10/03/2015)
交易日期
2022/02/24
提单编号
14079754975
供应商
nihon parkerizing india pvt.ltd.
采购商
vpc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
316.888
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
TEMPERATURE ELECTRODE/ TYPE: 6149(S)-2F-SUS/ ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ CỦA DUNG DỊCH HÓA CHẤT HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PTTT CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT HÓA CHẤT TỰ ĐỘNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
160222sdtsbkk-5729hcm
供应商
aditya birla chemicals thailand phosphates division
采购商
vpc
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3917other
金额
301
HS编码
28353990
产品标签
polyphosphates
产品描述
TETRA POTASSIUM PYROPHOSPHATE / KALI PYROPHOSPHAT (LÀM NLSX HC XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LỌAI. CHỐNG ĂN MÒN, GỈ SÉT) (MÃ CAS: 7320-34-5)(PTPL 971, 29/03/2013)
交易日期
2022/02/24
提单编号
160222sdtsbkk-5729hcm
供应商
aditya birla chemicals thailand phosphates division
采购商
vpc
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3917other
金额
6594
HS编码
28352910
产品标签
phosphates of trisodium
产品描述
TRISODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS / TRINATRI PHOSPHAT, DẠNG BỘT (LÀM NLSX HC XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LỌAI. CHỐNG ĂN MÒN, GỈ SÉT) (MÃ CAS: 7601-54-9)( PTPL 1901, 10/03/2015)
交易日期
2022/02/24
提单编号
14079754975
供应商
nihon parkerizing india pvt.ltd.
采购商
vpc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
919.998
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
FLUORIDE ELECTRODE/ TYPE: 7200(S)-2F/ ĐẦU DÒ NỒNG ĐỘ FLUORIDE HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PTTT CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT HÓA CHẤT TỰ ĐỘNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
14079754975
供应商
nihon parkerizing india pvt.ltd.
采购商
vpc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
194.222
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
FLUORIDE REFERENCE ELECTRODE/ TYPE: 4216(S)-2F/ ĐẦU DÒ FLUORIDE THAM CHIẾU HÓA CHẤT HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PTTT CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT HÓA CHẤT TỰ ĐỘNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
14079754975
供应商
nihon parkerizing india pvt.ltd.
采购商
vpc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
988.146
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
FLUORIDE CONTROL PANEL, 300W X 300H X 200D/ TỦ ĐIỀU KHIỂN CÔNG NGHIỆP DÙNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN CHO THIẾT BỊ KIỂM SOÁT HÓA CHẤT TỰ ĐỘNG, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
130222yhhcm-414-001-22jp
供应商
nihon parkerizing india pvt.ltd.
采购商
vpc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
27345other
金额
16835.968
HS编码
34021390
产品标签
surfynol
产品描述
NOIGEN EA-140 / CHẤT HỮU CƠ HỌAT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG PHÂN LY, DẠNG LỎNG (LÀM NLSX HC XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LỌAI, CHỐNG ĂN MÒN, GỈ SÉT, MÃ CAS: 68412-54-4)(PTPL 2886, 20/12/2017)
交易日期
2022/02/22
提单编号
130222yhhcm-414-001-22jp
供应商
nihon parkerizing india pvt.ltd.
采购商
vpc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
27345other
金额
3369.068
HS编码
28342990
产品标签
nitrates
产品描述
NICKEL NITRATE 20% NI / NICKEL NITRATE (LÀM NLSX HC XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LỌAI. CHỐNG ĂN MÒN, GỈ SÉT) (MÃ CAS: 13478-00-7) (PTPL 3720, 04/05/16)