产品描述
KHAY ĐỰNG BỘ PHẬN CỦA BỒN RỬA NHÀ BẾP/ CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ SS304 DÀY 1.2 MM/ KÍCH THƯỚC 42.5 X 21.4 7.6 CM/ NHÀ SX JUDIN(JIANGMEN)/ HÀNG MƠI 100% @
交易日期
2022/10/28
提单编号
——
供应商
huizhou huiwangbao ind co.ltd.
采购商
truong thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1
金额
50
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
TAY NẮM BẰNG NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH NỘI THẤT, NSX: FOSHAN SHANGLI METAL PRODUCTS CO., LTD. HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
dsv solutions dc sdn bhd
采购商
truong thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
14
金额
354.95
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
BỘ BẢN LỀ ĐẾ BẰNG NHÔM CHO CỬA KÍNH CÓ KHUNG NHÔM HIỆU HETTICH ( 2 CÁI/SET ) , HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
panel plus mdf c
采购商
truong thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7837.2
HS编码
44111400
产品标签
medium density fiberboard
产品描述
VÁN ÉPGỖ CAO SU CÓ TỶ TRỌNG TRUNG BÌNH (MDF HMR E2V313).DÀY 17MM, CHIỀU DÀI 1830, RỘNG 2440K,AE9. MÀU TRẮNG 2 MẶT LOẠI A. HIỆU: PANEL PLUS, NSX: PANEL PLUS MDF. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
panel plus mdf c
采购商
truong thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5745.6
HS编码
44111400
产品标签
medium density fiberboard
产品描述
VÁN ÉP GỖ CAO SU CÓ TỶ TRỌNG TRUNG BÌNH (MDF HMR E2V313).DÀY 17MM, CHIỀU DÀI 1830, RỘNG 2440K,MK3200. MÀU XÁM 2 MẶT LOẠI A. HIỆU: PANEL PLUS, NSX: PANEL PLUS MDF. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
panel plus mdf c
采购商
truong thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1188
HS编码
44111300
产品标签
medium density fiberboard
产品描述
VÁN ÉP GỖ CAO SU CÓ TỶ TRỌNG TRUNG BÌNH (MDF HMR E2V313).DÀY 6MM, CHIỀU DÀI 1830, RỘNG 2440K,MK3200. MÀU XÁM CHÌ 2 MẶT LOẠI A. HIỆU: PANEL PLUS, NSX: PANEL PLUS MDF. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
panel plus mdf c
采购商
truong thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1341.6
HS编码
44111300
产品标签
medium density fiberboard
产品描述
VÁN ÉP GỖ CAO SU CÓ TỶ TRỌNG TRUNG BÌNH (MDF HMR E2V313).DÀY 6MM, CHIỀU DÀI 1830, RỘNG 2440K,AE9. MÀU TRẮNG 2 MẶT LOẠI A. HIỆU: PANEL PLUS, NSX: PANEL PLUS MDF. MỚI 100% @