供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ bổ sung collagen, chống lão hoá, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu NMN 15,000 Plus (FOOD SUPPLEMENT). Nsx: Shin Nihon Medical Corporation (200g/hộp)#&JP
交易日期
2024/12/04
提单编号
306959406630
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu SBOYDY FIT PLUS (FOOD SUPPLEMENT SBOYDY FIT PLUS). Nsx: GPC GROUP CO.,LTD (50g/hộp)#&VN
交易日期
2024/12/04
提单编号
306959406630
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ đảo ngược quá trình lão hoá da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu PREMIUM NANO COLLAGEN (FOOD SUPPLEMENT). Nsx: Nikko Yakuhin Kogyo Co., Ltd. (1.4kg/hộp)#&JP
交易日期
2024/12/04
提单编号
306959406630
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ làm đẹp da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu MIEKO NMN 3 PLUS (FOOD SUPPLEMENT MIEKO NMN 3 PLUS). Nsx: KIHACHI FOOD CO., LTD (1.45kg/hộp)#&JP
交易日期
2024/12/04
提单编号
306959406630
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ làm đẹp da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu Collagen Elasten (FOOD SUPPLEMENT Collagen Elasten). Nsx: ELASTEN CO.,LTD (1.3kg/hộp)#&DE
交易日期
2024/11/05
提单编号
cmdungp1736782
供应商
yiwu dt supply chain management co
采购商
son pham
出口港
ningbo
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
——
HS编码
产品标签
plastic hose,liquid transport
产品描述
PLASTIC HOSE USE FOR LIQUID TRANSPORT
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Tinh chất dưỡng da mặt, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu G NEW TURN (FACE CREAM G NEW TURN). Nsx: GK LAB KOREA CO., LTD (100g/hộp)#&KR
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Kem bôi viêm da toàn thân, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu DERMA CARE PLUS (BODY CREAM DERMA CARE PLUS). Nsx: LAGIA GROUP SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY (100g/hộp)#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
Măt nạ dưỡng da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu WONJIN (WONJIN EFFECT NOURISING SUPPLEMENT MASK). Nsx: BEAUTYSKIN CO.,LTD (500g/hộp)#&KR
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
60
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu GENIE (FOOD SUPPLEMENT Genie Demar87 Cell). Nsx: GENIE COSMETICS (150g/hộp)#&KR
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ làm đẹp da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu FORDAYS (FOOD SUPPLEMENT FORDAYS). Nsx: Four Days Co.,Ltd (1.3kg/hộp)#&JP
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
产品描述
Nước nhỏ mắt, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu SANTE FX NEO (EYE DROP SANTE FX NEO). Nsx: Santen Pharmaceutical Co, Ltd (50g/hộp)#&JP
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ đẹp da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu NMN (FOOD SUPPLEMENT NMN 22050). Nsx: Levante Co.,Ltd (100g/hộp)#&JP
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862176260
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
son pham
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ làm đẹp da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu PLACENTA 40000 (FOOD SUPPLEMENT PLACENTA 40000). Nsx: Kanagawa Ken Ebina - Shi Nakana, Japan (2.4kg/hộp)#&JP
son pham是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-22,son pham共有80笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。