供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
2
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
PLASTIC GLOVES, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - 142 RACH CAT BEN LUC, WARD 7, DIST 8, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GĂNG TAY#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
30
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC JELLY POWDER TRAY, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - 142 RACH CAT BEN LUC, WARD 7, DIST 8, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUÔN THẠCH RAU CÂU#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
16
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
JELLY POWDER, PN NUMBER:210378593902 , WEIGHT: 200G/BAG, 10 BAG, MANUFACTURER: HIEP LONG - 146 NO 8 STREET, PHUOC BINH, DIST 9, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RAU CÂU#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
7
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
AQUARIUM COTTON FILTER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - 142 RACH CAT BEN LUC, WARD 7, DIST 8, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÔNG LỌC BỂ CÁ#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
5
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
SYNTHETIC PLASTIC SHOES, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH - 62/84 LAM VAN BEN, DIST 7, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GIÀY#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL BABY BED RAIL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - 142 RACH CAT BEN LUC, WARD 7, DIST 8, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ INOX CHẮN GIƯỜNG EM BÉ#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
3
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL TWEEZERS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - 142 RACH CAT BEN LUC, WARD 7, DIST 8, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY NHÍP INOX#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
71.9other
金额
50
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED SQUID, PN NUMBER:210378594274 , WEIGHT: 0.25KG/BAG, 40 BAG, MANUFACTURER: THE FULL HOUSE STORE INC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha
产品描述
PLASTIC BABY FEEDING, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - 142 RACH CAT BEN LUC, WARD 7, DIST 8, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SET ĐỒ ĂN DẶM CHO BÉ#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
542290262751
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
tran ha