以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计1753笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024363449309.170
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848099040
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.3992
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
128#&Pass kẹp chữ V bằng sắt, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847872940
供应商
suzhou sagarit u-home limited
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.69452
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
129#&Miếng đệm (long đền) bằng sắt, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848099040
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3790.56
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
067#&Đá marble tự nhiên (CVG60D-BT) quy cách: (1520x560x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848099040
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3316.14
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
067#&Đá marble tự nhiên (CVG48-BT) quy cách: (1220x560x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn h...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848099040
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2901.5
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
067#&Đá marble tự nhiên (CVG42-BT) quy cách: (1070x560x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn h...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848099040
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5150.88
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
067#&Đá marble tự nhiên (CVG60S-BT) quy cách: (1520x560x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847872940
供应商
suzhou sagarit u-home limited
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9009.84
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
111#&Đá nhân tạo CVI60S quy cách: (1524x559x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847986450
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11356
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
099#&Bồn rửa (2015 Undercounter Basin) quy cách: (515*385*190mm), được làm bằng sứ, dùng để gẳn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng, không nh...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847986450
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3740.96
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
099#&Bồn rửa (1813 Undercounter Basin) quy cách: (460*330*185mm), được làm bằng sứ, dùng để gẳn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng, không nh...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847872940
供应商
suzhou sagarit u-home limited
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
592.05
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
111#&Đá nhân tạo CVG42 quy cách: (1067x559x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847872940
供应商
suzhou sagarit u-home limited
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
671.55
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
111#&Đá nhân tạo CVG48 quy cách: (1219x559x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847872940
供应商
suzhou sagarit u-home limited
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1510.32
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
111#&Đá nhân tạo CVG60S quy cách: (1524x559x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847872940
供应商
suzhou sagarit u-home limited
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7161.06
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
111#&Đá nhân tạo CVI36 quy cách: (914x559x25mm), đã gia công cắt lỗ dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn h...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848099040
供应商
sagarit bathroom manufacturer ltd.
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.3992
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
130#&Ốc vít bằng sắt, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847872940
供应商
suzhou sagarit u-home limited
采购商
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.68899
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
130#&Ốc vít bằng sắt, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng,không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,mới 100% ...
展开
công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm共有1753笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm的1753笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thực nghiệp hạo sâm在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。