产品描述
FOAM PAD TO ATTACH THE BLOOD OXYGEN SATURATION SENSOR (REDUCES THE CLAMPING PRESSURE OF THE SENSOR WHEN MEASURING FOR CHILDREN), PRODUCT CODE: 1602, PLASTIC MATERIAL, BRAND MASIMO CORPORATION, SAMPLE PRODUCT, 100% NEW
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
lung central hospital
采购商
path
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
30021290
产品标签
albumin
产品描述
#&696 ỐNG NƯỚC TIỂU (14 ML/ỐNG) (CỦA NGƯỜI). HUMAN URINE SPECIMENS.#&VN @
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
qingdo haier biomedical co.ltd.
采购商
path
出口港
yantai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
32other
金额
20
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG BẢO ÔN, CHẤT LIỆU: NHỰA,KT:470*275*275MM,MÃ: P650, MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
qingdo haier biomedical co.ltd.
采购商
path
出口港
yantai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
32other
金额
75
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG BẢO ÔN, CHẤT LIỆU: NHỰA,MÃ: FS-18LS, MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
qingdo haier biomedical co.ltd.
采购商
path
出口港
yantai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
32other
金额
291
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG BẢO ÔN CHẤT LIỆU: NHỰA, KT: 410*340*355 MM, MÃ: BW25-12, MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
qingdo haier biomedical co.ltd.
采购商
path
出口港
yantai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
32other
金额
350
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG BẢO ÔN, CHẤT LIỆU: NHỰA,KT: 430X312X272MM,MÃ: HZY-10B(P620), MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
20
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: LÃNH ĐẠO BẢN THÂN VÀ QUẢN LÝ TRONG MỘT PHÚT: CÓ ĐƯỢC TƯ DUY VÀ KỸ NĂNG ĐỂ ĐẠT ĐƯỢC NHỮNG GÌ BẠN CẦN. NHÀ XUẤT BẢN :HARPERCOLLINS PUBLISHER. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
24.95
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: LẤY LẠI CUỘC SỐNG CỦA BẠN: SỬ DỤNG MICROSOFT OFFICE OUTLOOK ĐỂ CÓ TỔ CHỨC VÀ LUÔN NGĂN NẮP. NHÀ XUẤT BẢN :MCGHEE PUBLISHING. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
16.99
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: TỐC ĐỘ CỦA SỰ TIN CẬY. NHÀ XUẤT BẢN :FREE PRESS. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
20
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI: TẬN DỤNG TỐI ĐA SỰ THAY ĐỔI. NHÀ XUẤT BẢN :HACHETTE BOOKS. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
17
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: SỰ THẬT ĐÁNG NGẠC NHIÊN VỀ ĐIỀU GÌ THÚC ĐẨY CHÚNG TA. NHÀ XUẤT BẢN : PENGUIN PUBLISHING GROUP. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
22.99
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: MỘT PHÚT CỐ VẤN: CÁCH TÌM VÀ LÀM VIỆC VỚI NGƯỜI CỐ VẤN. NHÀ XUẤT BẢN :HARPERCOLLINS PUBLISHER. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
17.95
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: ĐƯA TÔI ĐI THEO BẠN: HÀNH TRÌNH ĐI TÌM CUỘC SỐNG TỪ THIỆN. NHÀ XUẤT BẢN :SELECTBOOKS. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
30
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH IN: CHẤN HƯNG SỰ PHẪN NỘ ĐỂ KHƠI DẬY CHỦ NGHĨA TÍCH CỰ THỰC TẾ. NHÀ XUẤT BẢN : WILEY. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
path b v b a
采购商
path
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
55.8
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC NHÂN VIÊN PATH. HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ, MỚI 100%