【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh denso viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计149792笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh denso viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
29213
271008646.24
60399515.05
- 2024
25476
220344872.75
85804.8
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.65672
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-02-02-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 68*40*2 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.64804
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-01-09-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 175*40*3 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.64804
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-02-03-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 100*40*3 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.67901
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-02-04-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 322*63*2 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.06685
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-01-20-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 369*62*2 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.46338
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-01-19-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 354*62*2 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.46338
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-02-08-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 322*63*2 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.6133
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-01-17-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 369*100*2 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.92184
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-01-18-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 354*100*2 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034110300
-
供应商
công ty tnhh máy móc dụng cụ mega
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cong ty tnhh may moc dung cu mega
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
195.28926
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá KT241118-M-05-01-010, chất liệu bằng thép, kích thước: 1000*500*5 (mm). Sử dụng cho máy công cụ CNC. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034713110
-
供应商
công ty tnhh nippo mechatronics việt nam
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
nippo mechatronics co.,ltd
进口港
cty tnhh denso viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38019.78432
-
HS编码
85045093
产品标签
inductor
-
产品描述
VN229740-0680TS#&Cuộn điện từ không cố định kiểu con chip, có công suất danh định không quá 1KVA, chiều dài lớn nhất 54.51 mm dùng ch...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034713110
-
供应商
công ty tnhh nippo mechatronics việt nam
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
nippo mechatronics co.,ltd
进口港
cty tnhh denso viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2252.60784
-
HS编码
85045093
产品标签
inductor
-
产品描述
VN229740-0730#&Cuộn cảm có công suất danh định không quá 1KVA dùng cho van điện từ điều khiển dòng dầu làm biến đổi thì trục cam tron...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034713110
-
供应商
công ty tnhh nippo mechatronics việt nam
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
nippo mechatronics co.,ltd
进口港
cty tnhh denso viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48226.26816
-
HS编码
85045093
产品标签
inductor
-
产品描述
VN229740-0620#&Cuộn cảm có công suất danh định không quá 1KVA dùng cho van điện từ điều khiển dòng dầu làm biến đổi thì trục cam tron...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034713110
-
供应商
công ty tnhh nippo mechatronics việt nam
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
nippo mechatronics co.,ltd
进口港
cty tnhh denso viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12550.68864
-
HS编码
85045093
产品标签
inductor
-
产品描述
VN229740-0540#&Cuộn cảm có công suất danh định không quá 1KVA, không cố định kiểu con chip, dài 51mm dùng cho van điện từ của xe ô tô...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033292220
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật bảo an
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
-
出口港
cty cp dvkt bao an
进口港
cty tnhh denso viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.32705
-
HS编码
85065000
产品标签
lithium primary batteries
-
产品描述
Pin ER3V/3.6V, bằng liti, không sạc lại được, dùng để nuôi nguồn cho PLC, điện áp 3.6V, dung lượng 1000mAh, hãng Toshiba. Mới 100%#&J...
展开
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
4290
7.3%
>
-
joss paper
2751
4.68%
>
-
plastics
2475
4.21%
>
-
stainless steel
2144
3.65%
>
-
sensor
2096
3.57%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
4290
7.3%
>
-
48239099
2751
4.68%
>
-
39269099
2035
3.46%
>
-
87089980
1774
3.02%
>
-
48191000
1682
2.86%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
109980
73.42%
>
-
costa rica
19670
13.13%
>
-
other
10751
7.18%
>
-
thailand
5436
3.63%
>
-
japan
1218
0.81%
>
+查阅全部
港口统计
-
null
14546
9.71%
>
-
ct denso vn
6640
4.43%
>
-
vnzzz vn
6555
4.38%
>
-
cang dinh vu hp
6062
4.05%
>
-
cong ty tnhh denso viet nam
5504
3.67%
>
+查阅全部
cong ty tnhh denso viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh denso viet nam共有149792笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh denso viet nam的149792笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh denso viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱