【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh atlas copco vietnam
活跃值67
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2020-12-30
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-30共计7597笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh atlas copco vietnam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2020
2311
5912
0
- 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
pan asia gas technologies wuxi co
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
575.97
-
HS编码
84193919
产品标签
dryer
-
产品描述
MÁY SẤY KHÍ F75 (8102344813), LƯU LƯỢNG KHÍ 75 LÍT/GIÂY, ĐIỆN ÁP 230V, NHÃN HIỆU ATLAS COPCO, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% @...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco wuxi compressor co. ltd
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1405.14
-
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
PHIN LỌC KHÍ DD525 (8102345664),PHỤ KIỆN MÁY NÉN KHÍ, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco wuxi compressor co. ltd
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1405.14
-
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
PHIN LỌC KHÍ PD525 (8102345667),PHỤ KIỆN MÁY NÉN KHÍ, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco wuxi compressor co. ltd
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5803.64
-
HS编码
84193919
产品标签
dryer
-
产品描述
MÁY SẤY KHÍ CD300ML (8102345630), LƯU LƯỢNG KHÍ 300 LÍT/GIÂY, ĐIỆN ÁP 230V, HIỆU ATLAS COPCO,DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco wuxi compressor co. ltd
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21339.42
-
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
-
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT CỐ ĐỊNH GA55P A 8.5 ML (8160001661), CÔNG SUẤT 55KW, HIỆU ATLAS COPCO, KHÔNG CÓ BÌNH TÍCH KHÍ,DÙNG TRONG CÔNG NG...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco wuxi compressor co. ltd
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2342.39
-
HS编码
84193919
产品标签
dryer
-
产品描述
MÁY SẤY KHÍ CD60ML (8102345625), LƯU LƯỢNG KHÍ 60 LÍT/GIÂY, ĐIỆN ÁP 230V, HIỆU ATLAS COPCO,DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco wuxi compressor co. ltd
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1405.14
-
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
PHIN LỌC KHÍ QD525 (8102345676),PHỤ KIỆN MÁY NÉN KHÍ, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
pudong cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.67
-
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
-
产品描述
ỐC BẰNG THÉP, ARTICLE NO: 0295310110, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
pudong cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
790.54
-
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
-
产品描述
VAN ĐÓNG NGẮT TẢI BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 3.2 CM ARTICLE NO: 1094805500, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Romania
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1354.32
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
BỘ PHẬN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬMK5, ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, ARTICLE NO: 1900-5200-33, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
320.49
-
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
PHIN LỌC DẦU, ARTICLE NO: 3001-1513-07, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2424
-
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
PHIN LỌC KHÍ UD180+, ARTICLE NO: 8102-2977-39, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
137.06
-
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
PHIN LỌC DẦU, ARTICLE NO: 3001-1513-02, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1039.72
-
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
-
产品描述
VAN ĐIỀU CHỈNH ÁP LỰC KHÍ BẰNG ĐỒNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 3.0CM, ARTICLE NO: 1617-8743-00, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI...
展开
-
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
-
供应商
atlas copco airpower b.v.
采购商
cong ty tnhh atlas copco vietnam
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
169.06
-
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
PHIN LỌC KHÍ, ARTICLE NO: 3001-1513-00, PHỤ KIỆN CHO MÁY NÉN KHÍ, HÃNG SX: ATLAS, MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
purifying machinery
1419
36.01%
>
-
seals of vulcanized rubber
468
11.88%
>
-
valve
212
5.38%
>
-
van
212
5.38%
>
-
compressor
211
5.35%
>
-
drying oven
209
5.3%
>
-
screw
209
5.3%
>
-
dryer
157
3.98%
>
-
safety valve
140
3.55%
>
-
numerical control panels
111
2.82%
>
-
washers
101
2.56%
>
-
parts of taps or cocks
92
2.33%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84213990
1095
27.78%
>
-
40169390
468
11.88%
>
-
84212990
324
8.22%
>
-
84818099
212
5.38%
>
-
84148049
209
5.3%
>
+查阅全部
贸易区域
-
poland
2614
34.41%
>
-
italy
803
10.57%
>
-
belgium
636
8.37%
>
-
other
613
8.07%
>
-
costa rica
561
7.38%
>
+查阅全部
港口统计
-
noi bai airport
4163
54.8%
>
-
noi bai airport vn
2357
31.03%
>
-
dinh vu nam hai vn
153
2.01%
>
-
brussel bruxelles be
118
1.55%
>
-
cang dinh vu hp
98
1.29%
>
+查阅全部
cong ty tnhh atlas copco vietnam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-30,cong ty tnhh atlas copco vietnam共有7597笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh atlas copco vietnam的7597笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh atlas copco vietnam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。