【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计38487笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh fujikura electronics viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
2485
2095348
650761.86
- 2024
2601
2214309
153842
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
205.99545
-
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
-
产品描述
Khớp nối trục CR3545, hiệu JAC. Hàng mới 100%#&KR
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
277.17197
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Hộp số điều tốc ED2M-1-LR-Y, hiệu TSUBAKI. Hàng mới 100%#&JP
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
329.11693
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Hộp số điều tốc NMRV 063 i=50, hiệu MOTOVARIO. Hàng mới 100%#&IT ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15.068
-
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
-
产品描述
Van 2W040-10-DC24V, hiệu JEPLC. Hàng mới 100%#&CN
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118.95792
-
HS编码
85081100
产品标签
cleaners
-
产品描述
Máy hút bụi 15 lít (BF-570 15L), hiệu CAMRY. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33.3082
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van khí nén 4V220-08 24VDC, hiệu AIRTAC. Hàng mới 100%#&CN
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.34002
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van khí nén 2S150-15A, hiệu AIRTAC. Hàng mới 100%#&CN
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
273.60321
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van khí nén 180-4E1-PSL-CR063W, hiệu KOGANEI. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
186.36742
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van chân không MC22S10HSABSL4BLR, hiệu CONVUM. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
654.2686
-
HS编码
84819029
产品标签
valve part
-
产品描述
Định vị khí nén EPL-WA1SN3TN, hiệu POWER-GENEX. Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33.7047
-
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phớt làm kín GN0733V0 (BRT3 10*20*2), hiệu NOK. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35.2908
-
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phớt làm kín FU0066F0 (IDI 10X20X6), hiệu NOK. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
193.90142
-
HS编码
85299053
产品标签
navigation equipments
-
产品描述
Mặt kính cảm ứng KG057QV1CA-G030, hiệu KYOCERA. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
388.59588
-
HS编码
68138100
产品标签
brake linings,pads
-
产品描述
Tấm đệm BELPAGRAF-SR 3.0MMX1000X1000, hiệu BELPAGRAF. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035523230
-
供应商
công ty tnhh thiết bị tự động sài gòn
采购商
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh thiet bi tu dong sai gon
进口港
cty tnhh fujikura electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77.32265
-
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
-
产品描述
Quạt tản nhiệt FD2412-A2241E, hiệu ARX. Hàng mới 100%#&CN
+查阅全部
采供产品
-
plastic case
3925
66.56%
>
-
pressing punching
228
3.87%
>
-
stamping punching
228
3.87%
>
-
boxes
186
3.15%
>
-
cartons
186
3.15%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39231090
3925
66.56%
>
-
82073000
228
3.87%
>
-
48191000
186
3.15%
>
-
84219999
136
2.31%
>
-
40169390
75
1.27%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
16330
42.43%
>
-
costa rica
9060
23.54%
>
-
japan
4436
11.53%
>
-
thailand
3726
9.68%
>
-
cambodia
1876
4.87%
>
+查阅全部
港口统计
-
ho chi minh city
10025
26.05%
>
-
ho chi minh airport vn
5180
13.46%
>
-
ct fujikura vietnam vn
4239
11.01%
>
-
ct fujikura vietnam
4024
10.46%
>
-
cty tnhh fujikura electronics vn
1387
3.6%
>
+查阅全部
cong ty tnhh fujikura electronics viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh fujikura electronics viet nam共有38487笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh fujikura electronics viet nam的38487笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh fujikura electronics viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱