以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-29共计4354笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh soi long thai tu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14216.607
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
CON LĂN CUỐN BÔNG CỦA MÁY KÉO SỢI-ACCOTEX FRESSFIT COTS, J-470-A 19 MM BRD X 29 MM OD X 28 MM LG (MỚI 100%)(ĐÃ KIỂM HÓA TẠI TK :10320...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4975.812
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
CON LĂN CUỐN BÔNG CỦA MÁY KÉO SỢI-ACCOTEX FRESSFIT COTS, J-470-A 19 MM BRD X 29 MM OD X 28 MM LG (MỚI 100%)(ĐÃ KIỂM HÓA TẠI TK :10320...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
tainan spinning co ltd
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12450.175
HS编码
39234010
产品标签
plastic tube
产品描述
ỐNG SỢI THÔ BẰNG NHỰA CỦA MÁY SỢI THÔ- BOBBIN FOR ROVING FRAME MACHINE 40X445L (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG CÒN MỚI TRÊN 80%) @ ...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
rimtex industries
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
ahmedabad in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1335
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO BẰNG SẮT PANTOGRAPH SPRING AND GI TOP PLATE SUITABLE FOR SPINNING CAN SIZE 40 X45 (LINH KIỆN CỦA THÙNG CÚI) MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
hicorp machinery (qingdao) co. ltd.,
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
qingdao cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG-GEAR- (LINH KỆN CỦA MÁY SỢI THÔ) (MỚI 100%) @
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
hicorp machinery (qingdao) co. ltd.,
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
qingdao cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIÁ ĐỠ TĂNG ĐƯA BẰNG SẮT-TIGHTEN WHEEL SEAT-(LINH KỆN CỦA MÁY SỢI THÔ)(MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
hicorp machinery (qingdao) co. ltd.,
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
qingdao cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
246
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC CÓ GẮN BÁNH RĂNG- GEAR SLEEVE- (LINH KỆN CỦA MÁY SỢI THÔ) MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
dogetech industrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
tainan tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1317.07
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN CỦA MÁY KÉO SỢ- INPUT SENSOR AMP LIFIER (MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
dogetech industrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
tainan tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1804.2
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN CỦA MÁY KÉO SỢ- OUTPUT SENSOR AMP LIFIER (MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
551.414
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
CON LĂN CUỐN BÔNG CỦA MÁY KÉO SỢI-ACCOTEX FRESSFIT COTS, J-463-A 30 MM BRD X 45 MM OD X 200 MM LG (MỚI 100%)(ĐÃ KIỂM HÓA TẠI TK :1032...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525.156
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
VÒNG BẰNG CAO SU CỦA MÁY KÉO SỢI CON-ACCOTEX APRONS,NO.78210G, 38.8 MM ID X 39.8 MM WD X 1.4 MM TH (MỚI 100%)ĐÃ KIỄM HÓA TẠI TK :1028...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1503.855
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
VÒNG BẰNG CAO SU CỦA MÁY KÉO SỢI CON-ACCOTEX APRONS,NO.78210G, 37 MM ID X 39.8 MM WD X 1.0 MM TH (MỚI 100%) ĐÃ KIỄM HÓA TẠI TK :10281...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1081.94
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
VÒNG BẰNG CAO SU CỦA MÁY KÉO SỢI CON-ACCOTEX APRONS,NO.78210G, 43.5 MM ID X 30 MM WD X 1.0 MM TH (MỚI 100%) ĐÃ KIỄM HÓA TẠI TK :10281...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.67
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
CON LĂN CUỐN BÔNG CỦA MÁY KÉO SỢI-ACCOTEX FRESSFIT COTS, J-467-A 26 MM BRD X 39 MM OD X 200 MM LG (MỚI 100%)(ĐÃ KIỂM HÓA TẠI TK :1032...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
ace trading
采购商
cong ty tnhh soi long thai tu
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7076.474
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
产品描述
CON LĂN CUỐN BÔNG CỦA MÁY KÉO SỢI-ACCOTEX FRESSFIT COTS, J-490-A 19 MM BRD X 32 MM OD X 29 MM LG (R) (MỚI 100%)(ĐÃ KIỂM HÓA TẠI TK :1...
展开
cong ty tnhh soi long thai tu是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-29,cong ty tnhh soi long thai tu共有4354笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh soi long thai tu的4354笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh soi long thai tu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。