以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计33277笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh viet nam dragonjet公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024831772908584.15574330.38
20259118035940.50
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180670550
供应商
công ty tnhh khoa học da zheng
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.9487
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
Vòng gia nhiệt, bộ phận dùng cho máy ép nhựa để gia nhiệt cho máy ép nhựa, model D45*40 220V, điện áp 220V, công suất 120W. Hàng mới ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180670550
供应商
công ty tnhh khoa học da zheng
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.209
HS编码
74153900
产品标签
cu products
产品描述
Ốc nước chân 2 PC12-2. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307177019610
供应商
công ty tnhh thương mại hồng lâm bắc ninh
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5.9692
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo nến 5mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307174036760
供应商
công ty tnhh một thành viên ý tường
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.66464
HS编码
37050090
产品标签
film
产品描述
Phim in A4 (Bằng nhựa, dùng để đối chiếu sản phẩm)#&VN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307168264340
供应商
công ty tnhh công nghệ shengtian
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
142.01183
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
Vải lọc bụi, chất liệu sợi polyester , kt: 25m*2m*20mm, dùng để lọc bụi qua chuyển động của không khí. Nsx:Laydel purifier devices (K...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307168264340
供应商
công ty tnhh công nghệ shengtian
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
142.01183
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
Vải lọc bụi, chất liệu sợi polyester , kt: 25m*2m*20mm, dùng để lọc bụi qua chuyển động của không khí. Nsx:Laydel purifier devices (K...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176485250
供应商
công ty tnhh khoa học da zheng
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.6962
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
Bánh nỉ đánh bóng sản phẩm, chất liệu bằng vải nỉ dạng tròn, dùng để đánh bóng sản phẩm khuôn. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307177019610
供应商
công ty tnhh thương mại hồng lâm bắc ninh
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
295.857
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
Lưới (lụa) lọc sơn 30m/cuộn, chất liệu vải Polyester. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176503560
供应商
công ty tnhh khoa học da zheng
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.55619
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
Rơ le thời gian OMRON H3Y-2.220v,5A (Japan). Hàng mới 100%#&JP ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176503560
供应商
công ty tnhh khoa học da zheng
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.50293
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
Rơ le thời gian 8 chân 380V. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307174963230
供应商
công ty tnhh thương mại hồng lâm bắc ninh
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.33715
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Phích cắm CN 5 chân ,5x16A. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307177019610
供应商
công ty tnhh thương mại hồng lâm bắc ninh
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24.65475
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá mài #80 x3.2. Hàng mới 100%#&CN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307177037220
供应商
công ty tnhh thương mại hồng lâm bắc ninh
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.72386
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá mài dầu #1000. Hàng mới 100%#&KR
交易日期
2025/02/27
提单编号
307177037220
供应商
công ty tnhh thương mại hồng lâm bắc ninh
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.6587
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Que mài Xebec #220. Hàng mới 100%#&JP
交易日期
2025/02/27
提单编号
307174963230
供应商
công ty tnhh thương mại hồng lâm bắc ninh
采购商
cong ty tnhh viet nam dragonjet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
168.63735
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
Giấy nhám Kovax P2000 KFAA KT 9"x11". Hàng mới 100%#&JP
cong ty tnhh viet nam dragonjet是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh viet nam dragonjet共有33277笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh viet nam dragonjet的33277笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh viet nam dragonjet在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。