【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计16002笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307164984950
-
供应商
công ty cổ phần tecotec hcm
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
74.95068
-
HS编码
85364199
产品标签
relay
-
产品描述
Rơ le MY4N AC200/220. P/N: 065-80826-06, (Phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX Shimadzu. Mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307164984950
-
供应商
công ty cổ phần tecotec hcm
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.82445
-
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
-
产品描述
Dây cáp nối 15C . P/N: 211-52482-91 (phụ kiện của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX:Shimadzu;Mớ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307164984950
-
供应商
công ty cổ phần tecotec hcm
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
236.68638
-
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
-
产品描述
Dây cáp nối 15B . P/N: 211-50765-02 (phụ kiện của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX:Shimadzu;Mớ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307164984950
-
供应商
công ty cổ phần tecotec hcm
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
236.68638
-
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
-
产品描述
Dây cáp nối 15A. P/N: 211-50765-01 (phụ kiện của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX:Shimadzu;Mới...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307164984950
-
供应商
công ty cổ phần tecotec hcm
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
631.1637
-
HS编码
85113099
产品标签
ignition coil
-
产品描述
Bộ đánh lửa, P/N: 212-33613-91 (Phụ kiện của máy quan phổ phát xạ, PDA-7000). HSX Shimadzu. Mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307164984950
-
供应商
công ty cổ phần tecotec hcm
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
287.9684
-
HS编码
85364199
产品标签
relay
-
产品描述
Rơ le LY2N DC24. P/N: 065-60648-11 (phụ kiện của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX: Shimadzu; M...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307164984950
-
供应商
công ty cổ phần tecotec hcm
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
436.29187
-
HS编码
85364199
产品标签
relay
-
产品描述
Rơ le LY4N DC24V. P/N: 065-60848-02 (phụ kiện của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX:Shimadzu. M...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166637210
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1221.77514
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển nhiệt độ cho tủ điện mã CB900FK05-V*VW-NN/A/Y, Nhiệt độ hoạt động : 0 - 400độ C, Điện áp cung cấp : 100 đến 240 Vac, nh...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307156476560
-
供应商
công ty cổ phần nippon sanso việt nam
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
28043000
产品标签
nitrogen
-
产品描述
Khí Nitơ (Gaseous Nitrogen - GN2) - 1 set=1lot= 20 chai (NW= 8 kg/chai)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
307145503250
-
供应商
công ty tnhh vintechpro
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36.2918
-
HS编码
74122091
产品标签
coupling,copper pipe
-
产品描述
Đầu nối khí KQ2H10-03AS bằng đồng, đường ren 1,7 cm ,dùng để kết nối các ống dây khí với nhau trong dây chuyền thiết bị khí nén, hãng...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
307145503250
-
供应商
công ty tnhh vintechpro
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19.7238
-
HS编码
74122091
产品标签
coupling,copper pipe
-
产品描述
Đầu nối khí KQ2H06-01AS bằng đồng, đường ren 1 cm, dùng để kết nối các ống dây khí với nhau trong dây chuyền thiết bị khí nén, hãng S...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
307145503250
-
供应商
công ty tnhh vintechpro
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44.9703
-
HS编码
74122091
产品标签
coupling,copper pipe
-
产品描述
Đầu nối khí KQ2H08-02AS bằng đồng, đường ren 1,3 cm ,dùng để kết nối các ống dây khí với nhau trong dây chuyền thiết bị khí nén, hãng...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
307125116930
-
供应商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5325.44378
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Mô tơ phanh nâng hạ model: MHB-F3.8-4P, CHB-F0.5-4P (công suất 3.8KW-4P) điện áp 380V/3P, điện xoay chiều, động cơ đồng bộ, dùng cho ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
307125116930
-
供应商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52.9783
-
HS编码
85362099
产品标签
relay
-
产品描述
Khởi động từ model: SC-0J (3P+1b) 48VAC dùng cho tời, hiệu Fuji, mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
307125116930
-
供应商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
采购商
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
258.46152
-
HS编码
85362099
产品标签
relay
-
产品描述
Khởi động từ model: SC-5-1J (3P+1a1b) 48VAC dùng cho tời, hiệu Fuji, mới 100%#&JP ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
joss paper
1163
19.29%
>
-
plastic case
579
9.61%
>
-
industrial steel material
569
9.44%
>
-
boxes
550
9.12%
>
-
cartons
548
9.09%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
48239099
1163
19.29%
>
-
39231090
579
9.61%
>
-
73269099
569
9.44%
>
-
48191000
548
9.09%
>
-
84804900
269
4.46%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
12039
77.36%
>
-
costa rica
2289
14.71%
>
-
japan
755
4.85%
>
-
other
221
1.42%
>
-
italy
68
0.44%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz
1788
11.32%
>
-
cang cat lai hcm
955
6.04%
>
-
vnzzz vn
900
5.7%
>
-
ho chi minh city
392
2.48%
>
-
cty tnhh uacj foundry & forging vn
327
2.07%
>
+查阅全部
cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam共有16002笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam的16002笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh uacj foundry&forging viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。