以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计9871笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023115769209.191110.21
202458599616.28885.9
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034936040
供应商
công ty tnhh thương mại cát sơn
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh tm cat son
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.51516
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Vòng bi hiệu NTN: 7004UCG/GNP4 (chất liệu thép, hàng mới 100%)#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034936040
供应商
công ty tnhh thương mại cát sơn
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh tm cat son
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.63168
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Vòng bi hiệu NTN: 7904UCG/GNP4 (chất liệu thép, hàng mới 100%)#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034936040
供应商
công ty tnhh thương mại cát sơn
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh tm cat son
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260.12132
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Vòng bi hiệu NTN: 7004UCDB/GNP4 (chất liệu thép, hàng mới 100%)#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034936040
供应商
công ty tnhh thương mại cát sơn
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh tm cat son
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.5773
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Vòng bi hiệu NTN: 7904UCDB/GNP4 (chất liệu thép, hàng mới 100%)#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034936040
供应商
công ty tnhh thương mại cát sơn
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh tm cat son
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
747.29367
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Vòng bi hiệu NTN: 7905UCDB/GLP4 (chất liệu thép, hàng mới 100%)#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030465510
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tiến tú
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh sx va tm tien tu
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.30819
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Thép tấm cắt không hợp kim cán phẳng, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước 5x600x670 mm, hàm lượng cacbon 0.16%. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030465510
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tiến tú
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh sx va tm tien tu
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.47896
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Thép tấm cắt không hợp kim cán phẳng, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước 6x700x850 mm, hàm lượng cacbon 0.16%. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025078640
供应商
công ty tnhh konishi việt nam
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh konishi viet nam
进口港
cty tnhh mizuno precision viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.73948
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm chặn bằng thép kích thước 37.5*37.5*9.5mm dùng để chặn hàng khi gia công, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025078640
供应商
công ty tnhh konishi việt nam
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh konishi viet nam
进口港
cty tnhh mizuno precision viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.85958
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đứng bằng thép kích thước 249.4*70*12mm, dùng để chặn hàng khi đo sản phẩm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025078640
供应商
công ty tnhh konishi việt nam
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh konishi viet nam
进口港
cty tnhh mizuno precision viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.63527
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cữ chặn phi 30.2*22.7mm bằng thép dùng làm chặn hàng khi đo sản phẩm, hàng mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025078640
供应商
công ty tnhh konishi việt nam
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh konishi viet nam
进口港
cty tnhh mizuno precision viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.80159
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thanh trục F47 bằng thép kích thước phi 47*75mm dùng để gá sản phẩm dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025078640
供应商
công ty tnhh konishi việt nam
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh konishi viet nam
进口港
cty tnhh mizuno precision viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.58317
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cữ chặn phi 32.99*24.8mm bằng thép dùng làm chặn hàng khi đo sản phẩm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025078640
供应商
công ty tnhh konishi việt nam
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh konishi viet nam
进口港
cty tnhh mizuno precision viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.58317
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cữ chặn phi 26.54*29.18mm bằng thép dùng làm chặn hàng khi đo sản phẩm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025078640
供应商
công ty tnhh konishi việt nam
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty tnhh konishi viet nam
进口港
cty tnhh mizuno precision viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1189.5792
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
产品描述
Đầu kẹp phôi -Collet lệch tâm bằng thép dùng để kẹp phôi dùng cho máy tiện kim loại, kích thước phi 30*55mm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024090940
供应商
công ty cổ phần công nghệ cơ khí xanh
采购商
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam
出口港
cty cp cong nghe co khi xanh
进口港
cty tnhh mizuno precision parts vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.42111
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng dính 9495LE 50mmx55m; chất liệu nhựa, tự dính; hàng mới 100%#&JP ...
展开
cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam共有9871笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam的9871笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh mizuno precision parts viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。