【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计99559 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh dien tu foster bac ninh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
9284
156725070
3336202.28 2024
8722
139849013
268786
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.46066
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
618524#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.50736
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
613422#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1132.60225
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
629121#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204.23975
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
629121#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1030.11103
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
629121#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
297.81869
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
629121#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.36334
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
618524#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.309
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
618524#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217.721
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
618524#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525.09744
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
613422#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191.6838
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
613422#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
619.584
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
613422#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288.10656
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
613422#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
851.928
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
613422#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027164750
供应商
công ty tnhh kỹ thuật changhong việt nam
采购商
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh
出口港
cty tnhh kt changhong viet nam
进口港
cty tnhh dien tu foster (bac ninh)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.69252
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
619288#&Gá đỡ loa bằng nhựa#&VN
+ 查阅全部
采供产品
epe
6211
33.61%
>
hardened plastic
4060
21.97%
>
stainless steel
4060
21.97%
>
loudspeaker
2162
11.7%
>
label of paper
2068
11.19%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39211399
6211
33.61%
>
39269099
4060
21.97%
>
85189030
2101
11.37%
>
48211090
2068
11.19%
>
39211999
1641
8.88%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
51431
51.66%
>
costa rica
31455
31.59%
>
china
7075
7.11%
>
hong kong
4656
4.68%
>
other
1944
1.95%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz
15350
15.42%
>
vnzzz vn
11750
11.8%
>
tan cang hai phong
8957
9%
>
null
3830
3.85%
>
cang nam dinh vu vn
2393
2.4%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh dien tu foster bac ninh是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,cong ty tnhh dien tu foster bac ninh共有99559笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh dien tu foster bac ninh的99559笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh dien tu foster bac ninh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱