以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-07-09共计340笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh fischer asia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024180
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/07/09
提单编号
122400029430047
供应商
makitech viet nam
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1367.558
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
MJPR 5C_BC_WB_MT5#&Manual trolley for transporting goods, made of steel, cream color, panel mounted, plastic pallet and pallet MT5/ R...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
990.754
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T461-01 HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
207.297
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T463-05 HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
autorun control valve co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
wenzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380
HS编码
84818040
产品标签
valves
产品描述
PINCH VALVE VMC50 ( VAN VMC50 - BẰNG NHÔM) - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.279
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T504-01HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.867
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T508-01,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
astradirect schliesfacher gmbh
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23705.096
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
1400-000034#&CHIP PCBA IPIN V3( MẠCH ĐIỆN IPIN V3), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
rizhao city hetai automobile fittings factory
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
1500-000116#&LÒ XO LSB-12. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
rizhao city hetai automobile fittings factory
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
1500-000115#&LÒ XO RSML 172, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
rizhao city hetai automobile fittings factory
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7748
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
1500-000120#&1500-000120,LÒ XO SA-501,(SPRING ASSEMBLY SA-501) HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
883.055
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T463-01,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1223.793
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T463-05,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.962
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T504-01HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.019
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T503-01 HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
fibro asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh fischer asia
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.384
HS编码
82071900
产品标签
concrete,drilling machine
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CỦA KHUÔN DẬP KIM LOẠI T506-01HÀNG MỚI 100% @
cong ty tnhh fischer asia是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-07-09,cong ty tnhh fischer asia共有340笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh fischer asia的340笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh fischer asia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。