以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计31396笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024865848211740.67325382.64
202514268894543.890
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5119.4067
HS编码
85444932
产品标签
cable,electric wire
产品描述
Cáp mạng UTP Cat 6 Panduit/US (305m/thùng), cách điện bằng plastic, dòng điện tối đa 350V, loại dùng cho viễn thông, chưa gắn đầu nối...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178343860
供应商
công ty tnhh in baoshen việt nam
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465.152
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
PD240300458#&Tem dán RFID (đã in) 6*13.4cm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.1282
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
Dây nhảy quang SC/UPC-LC/UPC, SM, DX, 3Mt TCNET/VN, 3m/cái (cáp sợi quang). Hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
214.59566
HS编码
85258910
产品标签
——
产品描述
Camera IP Trụ hồng ngoại 4MP 1/3 inch CMOS Hikvision mã DS-2CD2T43G2-2I (camera ghi hình ảnh). Hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91.59756
HS编码
85444213
产品标签
coupler cable
产品描述
Dây nhảy mạng cat6 mã NPC06UVDB-BL017F, cách điện bằng plastic, đã gắn đầu nối, 5m/sợi, dòng điện tối đa 48V/0.1A, loại dùng cho viễn...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
608.56014
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị chuyển mạch cấp nguồn 8 cổng CSS610-8P-2S+IN, dùng chuyển tín hiệu, sử dụng trong mạng nội bộ. Hàng mới 100%#&LV ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323.93293
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị chuyển mạch 24 cổng CRS326-45G-2S+RM, dùng chuyển tín hiệu, sử dụng trong mạng nội bộ. Hàng mới 100%#&LV ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177532820
供应商
công ty tnhh in baoshen việt nam
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4553.536
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
PD240300458#&Tem dán RFID (đã in) 6*13.4cm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165.6795
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Dây điện cadivi 2.5 2 lõi (ruột đồng bọc cách điện bằng plastic, điện áp 0.6/1kV, không dùng cho viễn thông, chưa gắn đầu nối). Hàng ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.11832
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Nhân mạng Cat 6 (Đầu kết nối với dây mạng Cat 6, dòng điện tối đa 48V/0.1A). Hàng mới 100%#&US ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105.32544
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Hạt mạng RJ45 có chụp cat 6 Commscope (Đầu nối cáp mạng, Imax = 0.75A), 100pcs/box. Hàng mới 100%#&US ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.17751
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Thanh nguồn PDU 6 cổng dạng ổ cắm MCB20A, chuẩn 19", dùng để cấp nguồn cho thiết bị trong tủ rack, dòng điện 20A. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.96252
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Tủ mạng 12U, D500, kích thước: 620x550x600mm (để bảo vệ thiết bị mạng, bằng thép, có gắn 1 quạt tản nhiệt, dùng điện 220V). Hàng mới ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.969
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
Cáp quang treo phi kim loại - TPKL 8FO Postef/VN (cáp sợi quang). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180504210
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tecap
采购商
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1399.60552
HS编码
85176251
产品标签
wifi module
产品描述
Thiết bị phát sóng mạng nội bộ không dây Wifi RBcAPGi-5acD2nd. Hàng mới 100%#&LV ...
展开
cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear共有31396笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear的31396笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh kingmaker iii viet nam footwear在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。