【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计85532笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh jukwang precision viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181252030
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xây dựng long thanh
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100.33924
-
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
-
产品描述
Keo silicone VCC A500 màu trắng, thể tích 300ml/chai, là chất trám trét một thành phần, dùng để bôi vào các khe hở. Hãng Solarsil. Hà...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180180660
-
供应商
công ty tnhh một thành viên chang sung
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
132.1495
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
Đá mài thanh loại 5*13*150 #600, dùng để đánh bóng, mài nhẵn kim loại. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180180660
-
供应商
công ty tnhh một thành viên chang sung
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
74.556
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
Đá mài thanh loại 3*6*150 #1000, dùng để đánh bóng, mài nhẵn kim loại. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180182320
-
供应商
công ty tnhh một thành viên chang sung
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49.704
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
Đá mài thanh loại 3*6*150#1000, dùng để đánh bóng, mài nhẵn kim loại. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179935110
-
供应商
công ty tnhh misumi việt nam
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3555.0294
-
HS编码
74082100
产品标签
wire,cu-zinc base alloy
-
产品描述
Dây đồng EDM (bằng hợp kim đồng - kẽm, TP: CU:65%+ZN:35%, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn, 4 cuộn/gói, nhãn hiệu...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179010960
-
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại đại lợi
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1457.984
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Chi tiết S30757_PLACING 03_M0103453 KT: 44,3x44,3x7,8 bằng đồng dùng cho khuôn jig. Mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179053110
-
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại đại lợi
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88.757
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Chi tiết BRASS_NEEDLE_GUIDE-27G-30G 27G KT: 7,8x7,8x10,8 bằng đồng dùng cho khuôn jig. Mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179053110
-
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại đại lợi
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88.757
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Chi tiết BRASS_NEEDLE_GUIDE-27G-30G 30G KT: 7,8x7,8x10,8 bằng đồng dùng cho khuôn jig. Mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179062430
-
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại đại lợi
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4553.25025
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Chi tiết S30757_PLACING 10_M0102358 KT: 66,3x66,3x11,1 bằng đồng dùng cho khuôn jig. Mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179935110
-
供应商
công ty tnhh misumi việt nam
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
117.9487
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Thanh điện cực bằng đồng (không được bọc hoặc không có lõi bằng chất trợ dung, dùng để gia công tạo lỗ, phi 0.3mm, dài 400mm, 100 chi...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180182320
-
供应商
công ty tnhh một thành viên chang sung
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.18144
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Nắp bịt cống, chất liệu bằng đồng, kt 42mm*32mm*30mm. Hàng mới 100$#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180189650
-
供应商
công ty tnhh thương mại amilai
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.888
-
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
-
产品描述
Nam châm 3*2 đường kính phi 3mm dày 2mm chất liệu bằng kim loại. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180189650
-
供应商
công ty tnhh thương mại amilai
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
788.8
-
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
-
产品描述
Nam châm 2*2 đường kính phi 2mm dày 2mm chất liệu bằng kim loại. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180180660
-
供应商
công ty tnhh một thành viên chang sung
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.7061
-
HS编码
85061011
产品标签
——
-
产品描述
Pin camelion A23, 5EA/VỈ (pin kiềm), điện áp 12V. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180182320
-
供应商
công ty tnhh một thành viên chang sung
采购商
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88.75725
-
HS编码
85065000
产品标签
lithium primary batteries
-
产品描述
Pin cúc áo lithium CR2025, 5EA/VỈ, điện áp 3V. Hàng mới 100%#&ID ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
al articles
5607
17.24%
>
-
industrial steel material
4400
13.53%
>
-
corrosion resistant plate
3190
9.81%
>
-
metal rack
3190
9.81%
>
-
screws
2110
6.49%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
76169990
5607
17.24%
>
-
73269099
4400
13.53%
>
-
73182910
3190
9.81%
>
-
73181510
2072
6.37%
>
-
76061290
1929
5.93%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
66720
79.84%
>
-
costa rica
7593
9.09%
>
-
south korea
2577
3.08%
>
-
other
2046
2.45%
>
-
japan
1880
2.25%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz
9075
10.61%
>
-
vnzzz vn
7849
9.18%
>
-
cong ty tnhh jukwang precision vn
3967
4.64%
>
-
cty tnhh jukwang precision viet nam
3625
4.24%
>
-
noi bai airport
3089
3.61%
>
+查阅全部
cong ty tnhh jukwang precision viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh jukwang precision viet nam共有85532笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh jukwang precision viet nam的85532笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh jukwang precision viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。