以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计75444笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh uju vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202356762486092891.275176159.96
20245373418444470.8254773.36
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033268900
供应商
công ty tnhh sekwang vina
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh sekwang vina
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5342.85
HS编码
85177921
产品标签
——
产品描述
Chân kết nối sim của khay sim điện thoại di động bằng thép không gỉ [S07] 3in2 H2.30 TOP COVER, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034102230
供应商
công ty tnhh cova tec việt nam
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cty tnhh cova tec viet nam
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.67147
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT ĐỒ GÁ BẰNG NHÔM B04 60P Female BASE KT: 126*22*16mm, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới: 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034102230
供应商
công ty tnhh cova tec việt nam
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cty tnhh cova tec viet nam
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.67
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT ĐỒ GÁ BẰNG NHÔM KT: 20*40*2500mm, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới: 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034102230
供应商
công ty tnhh cova tec việt nam
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cty tnhh cova tec viet nam
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.54842
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT ĐỒ GÁ BẰNG NHÔM KT: 30*60*2500mm, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới: 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034102230
供应商
công ty tnhh cova tec việt nam
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cty tnhh cova tec viet nam
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.89432
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT ĐỒ GÁ BẰNG NHÔM B04 60P Female BASE KT: 126*36*12mm, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới: 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035475630
供应商
công ty tnhh uil total system
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cty tnhh uil total system
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1189.57928
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
Củ rung tần số của máy làm sạch siêu âm , công suất 600W, tần số 28khz (không có motor,dùng điện áp tạo ra năng lượng sóng âm), Hàng ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033268900
供应商
công ty tnhh sekwang vina
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh sekwang vina
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340.2
HS编码
85389011
产品标签
dowel
产品描述
Chân kết nối bằng đồng loại chưa được mạ tĩnh điện (là bộ phận của đầu cáp điện tử) [BB] BTB 0.35 H0.8 MALE REI, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034180300
供应商
công ty tnhh gn construction
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh gn construction
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399.28287
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
Lọc nhiên liệu,dùng để lọc toàn phần nhiên liệu dầu diesel của máy phát điện, HSX: Fleetguard, hàng mới 100%#&IN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035178610
供应商
công ty tnhh senyang electronics
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh senyang electronics
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800.40368
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm [S07]3in2 H2.30 TOP EM-T, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035178610
供应商
công ty tnhh senyang electronics
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh senyang electronics
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4440.645
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm S10A_2in2 H2.2 TOP EM-T, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035178610
供应商
công ty tnhh senyang electronics
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh senyang electronics
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1324.42494
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm S11_2in2 H2.2 TOP EM-T, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035178610
供应商
công ty tnhh senyang electronics
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh senyang electronics
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2679.2771
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm BTB 2.4 8P FE EmT[0.75]PA, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035178610
供应商
công ty tnhh senyang electronics
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh senyang electronics
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
559.21201
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm [BQ]BTB 0.3 78P H0.6 M Em, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035178610
供应商
công ty tnhh senyang electronics
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh senyang electronics
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1434.95912
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm [BQ]BTB 0.3 78P H0.6 F Em, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035178610
供应商
công ty tnhh senyang electronics
采购商
cong ty tnhh uju vina
出口港
cong ty tnhh senyang electronics
进口港
cong ty tnhh uju vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2827.71356
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm [BQ]BTB 0.3 60P H0.6 F Em, hàng mới 100%#&VN ...
展开
cong ty tnhh uju vina是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh uju vina共有75444笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh uju vina的75444笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh uju vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。