以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-11-12共计62笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20202530800
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
grason stadler usa
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
486
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY KẾT NỐI CỦA MÁY ĐO GSI AUDERA- MODEL: CABLE 15FT.LONG EARTONE; HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI MỸ; HÃNG SẢN XUẤT GRASON-STADLER @ ...
展开
交易日期
2020/11/02
提单编号
——
供应商
egger otoplastik labortechnik gmbh
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
stuttgart de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
585.289
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICON LẤY MẪU NÚM TAI DÙNG CHO MÁY TRỢ THÍNH; MÃ: 23700- EGGER A/II, COMPONENT A AND B 0.7 KG EACH (GỒM: 0.7 KG CHẤT A VÀ 0.7 KG CH...
展开
交易日期
2020/11/02
提单编号
——
供应商
egger otoplastik labortechnik gmbh
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
stuttgart de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
669.57
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICON LẤY MẪU NÚM TAI DÙNG CHO MÁY TRỢ THÍNH; MÃ: 20500- EGGER C/II (660 G JAR + 25 G HARDENER) (GỒM: 1 LỌ 660 GRAM SILICON + 25 GR...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
grason stadler usa
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.08
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CÁP KẾT NỐI MÀN HÌNH CỦA MÁY ĐO ÂM ỐC TAI GSI CORTI- MODEL: CABLE, RIBBON 30MM; HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI MỸ; HÃNG SẢN XUẤT GRASON-...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
grason stadler usa
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
658.8
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH CỦA MÁY ĐO ÂM ỐC TAI GSI CORTI- MODEL: USER INTERFACE PCA W/DISPLAY; HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI MỸ; HÃNG SẢN XUẤT GRASON-ST...
展开
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
grason stadler usa
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.5
HS编码
39173919
产品标签
tube
产品描述
ỐNG NHỰA TRẮNG CỦA MÁY ĐO NHĨ LƯỢNG GSI 39- MODEL: 31 ID CLEAR; HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI MỸ; HÃNG SẢN XUẤT GRASON-STADLER @ ...
展开
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
grason stadler usa
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.3
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY KẾT NỐI ĐIỆN CỰC CỦA MÁY ĐO GSI AUDERA- MODEL: ELC/1.0M SNAP LEADS 5 PER PKG; HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI MỸ; HÃNG SẢN XUẤT GRASO...
展开
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
grason stadler usa
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.25
HS编码
39173919
产品标签
tube
产品描述
ỐNG NHỰA TRẮNG CỦA MÁY ĐO NHĨ LƯỢNG GSI 39- MODEL: 62 ID CLEAR; HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI MỸ; HÃNG SẢN XUẤT GRASON-STADLER @ ...
展开
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
grason stadler usa
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
289.12
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY KẾT NỐI CỦA MÁY ĐO GSI AUDERA- MODEL: CBL/AUDERA AMPLIFIER 9'; HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI MỸ; HÃNG SẢN XUẤT GRASON-STADLER @ ...
展开
交易日期
2020/08/08
提单编号
——
供应商
sound link corp.
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY ĐƠN 3 CHÂN- 3 PIN RECEIVER BLACK; HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: SOUDLINK, SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC @ ...
展开
交易日期
2020/08/08
提单编号
——
供应商
sound link corp.
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY ĐƠN 2 CHÂN- 2 PIN RECEIVER BLACK; HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: SOUDLINK, SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC @ ...
展开
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
egger otoplastik labortechnik gmbh
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
stuttgart de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
593.974
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICON LẤY MẪU NÚM TAI DÙNG CHO MÁY TRỢ THÍNH; MÃ: 20200- EGGER C/I (660 G JAR + 25 G HARDENER); HÀNG MỚI 100%; HÃNG SX: EGGER; SẢN ...
展开
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
egger otoplastik labortechnik gmbh
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
stuttgart de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
571.129
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICON LẤY MẪU NÚM TAI DÙNG CHO MÁY TRỢ THÍNH; MÃ: 23700- EGGER A/II, COMPONENT A AND B 0.7 KG EACH; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SX: EGGER; ...
展开
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
simor co
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.409
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
CẶP ĐỰNG MÁY ĐO THÍNH LỰC; MÃ: 10182; MODEL: SOFT CARRYING CASE FOR PIANO- HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI ITALY; HÃNG SẢN XUẤT INVENTIS ...
展开
交易日期
2020/05/20
提单编号
——
供应商
simor co
采购商
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
561.106
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY KẾT NỐI CHỤP TAI ĐO ĐƯỜNG KHÍ; MÃ: 10248; MODEL: CORD FOR TDH39 OR DD 45 HEADPHONES- HÀNG MỚI 100%; SẢN XUẤT TẠI ITALY; HÃNG SẢN ...
展开
cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-11-12,cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong共有62笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong的62笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh may tro thinh va thiet bi thinh hoc cat tuong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。