【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh fujita viet nam
活跃值66
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2022-02-25
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-25共计685笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh fujita viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
19
9940
7568.66
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/02/25
提单编号
nnr54295772
-
供应商
koremura asahi diamond industries co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
narita
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
23.1other
金额
1073.331
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
ĐÁ MÀI LỖ TO DÙNG ĐỂ GIA CÔNG SẢN PHẨM, BẰNG VẬT LIỆU MÀI ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KÍCH THƯỚC: 30.0*17.0*8.0 (MM), GRINDING STONE 19A 100 L ...
展开
-
交易日期
2022/02/25
提单编号
nnr54295772
-
供应商
koremura asahi diamond industries co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
narita
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
23.1other
金额
1324.627
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
ĐÁ MÀI LỖ NHỎ DÙNG ĐỂ GIA CÔNG SẢN PHẨM, BẰNG VẬT LIỆU MÀI ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KÍCH THƯỚC: 13.0*17.0*M5*0.8 (MM), GRINDING STONE 19A 10...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
100222amcs-2201026
-
供应商
pt fujita indonesia
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
jakarta java
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
1207.09other
金额
1180
-
HS编码
84831024
产品标签
principal axis,fan
-
产品描述
TAY BIÊN CONNECTING ROD 5YP-E1651 DÙNG CHO XE MÁY YAMAHA,DUNG TÍCH 150CC, NHÀ SẢN XUẤT: PT.FUJITA INDONESIA. HÀNG MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
100222amcs-2201026
-
供应商
pt fujita indonesia
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
jakarta java
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
1207.09other
金额
374
-
HS编码
84831024
产品标签
principal axis,fan
-
产品描述
TAY BIÊN CONNECTING ROD 5P1-E1651 DÙNG CHO XE MÁY YAMAHA,DUNG TÍCH 150CC, NHÀ SẢN XUẤT: PT.FUJITA INDONESIA. HÀNG MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
100222amcs-2201026
-
供应商
pt fujita indonesia
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
jakarta java
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
1207.09other
金额
11502
-
HS编码
84831024
产品标签
principal axis,fan
-
产品描述
TAY BIÊN CONNECTING ROD 3C1-E1651 DÙNG CHO XE MÁY YAMAHA,DUNG TÍCH 150CC, NHÀ SẢN XUẤT: PT.FUJITA INDONESIA. HÀNG MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2022/02/23
提单编号
100222amcs-2201026
-
供应商
pt fujita indonesia
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
jakarta java
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
1207.09other
金额
11502
-
HS编码
84831024
产品标签
principal axis,fan
-
产品描述
TAY BIÊN CONNECTING ROD 3C1-E1651 DÙNG CHO XE MÁY YAMAHA,DUNG TÍCH 150CC, NHÀ SẢN XUẤT: PT.FUJITA INDONESIA HÀNG MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2022/02/22
提单编号
1829756482
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
198.5other
金额
420.644
-
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
-
产品描述
ĐỒ GÁ DÙNG ĐỂ KẸP SẢN PHẨM TẦNG DƯỚI, DÙNG CHO MÁY NHIỆT LUYỆN SẢN PHẨM TAY BIÊN, KÍCH THƯỚC 600X600X100MM, NHÀ SẢN XUẤT YUSHIN KOUGY...
展开
-
交易日期
2022/02/22
提单编号
1829756482
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
198.5other
金额
4416.758
-
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
-
产品描述
ĐỒ GÁ DÙNG ĐỂ KẸP SẢN PHẨM TẦNG TRÊN, DÙNG CHO MÁY NHIỆT LUYỆN SẢN PHẨM TAY BIÊN, KÍCH THƯỚC 600X600X70 MM, NHÀ SẢN XUẤT YUSHIN KOUGY...
展开
-
交易日期
2022/02/08
提单编号
4136968415
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
0.7other
金额
357.881
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
BỘ VÒNG ĐỆM CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, DÙNG CHO XILANH CỦA MÁY DẬP KURIMOTO 1600T CFM-16 (HORIUCHI MACHINERY T-SB-2TC140BN52AOC S/N:T104662...
展开
-
交易日期
2022/02/01
提单编号
shu022008
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
255other
金额
635.407
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
MŨI KHOAN DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP BORING BITE 110X13.70T T12A. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
255other
金额
309.422
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
ĐÁ MÀI NHÃN HIỆU ORIENTAL, MODEL: 6A2B #230 80-10W-3X-32T-31.75 HORIENTAL WHETSTONE 6A2 B #230 80-10W-3X-32T-31.75H. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2022/02/01
提单编号
shu022008
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
255other
金额
562.591
-
HS编码
90178000
产品标签
test machine
-
产品描述
DƯỠNG ĐO KÍCH THƯỚC ĐẦU TO, PHI33 MM, IZ-S-PIN-33, DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM CONROD FUJITA IRON WORKS SET PIN FOR BIG END INTERN...
展开
-
交易日期
2022/02/01
提单编号
shu022008
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
255other
金额
2437.891
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG RỖNG DÙNG CHO LÒ NHIỆT LUYỆN KANTOYAKIN, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG NỐI,PHI 110MM,CHIỀU DÀI 160 CM,BUNNER INNER CYLINDER...
展开
-
交易日期
2022/02/01
提单编号
shu022008
-
供应商
fujita iron works co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
255other
金额
75.003
-
HS编码
74152100
产品标签
washers
-
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG ĐỒNG DÙNG CHO ỐNG CỦA LÒ NHIỆT LUYỆN, ĐƯỜNG KÍNH 110MM,COPPER PACKING FOR THERMAL REFINING FURNANCE. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2022/02/01
提单编号
1111680000
-
供应商
nikken s.a.
采购商
cong ty tnhh fujita viet nam
-
出口港
nagoya
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
1.4other
金额
2760.442
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
ĐÁ MÀI, BẰNG VẬT LIỆU MÀI ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, HONING STONE PBN800L C50 MHE 54M, KÍCH THƯỚC 4.6*10.6*38 MM, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG SẢN PHẨM. H...
展开
+查阅全部
采供产品
-
fan
23
23.23%
>
-
principal axis
23
23.23%
>
-
stainless steel
7
7.07%
>
-
tool fixture
7
7.07%
>
-
accessories
6
6.06%
>
-
industrial steel material
6
6.06%
>
-
polisher
4
4.04%
>
-
railway vehicles
4
4.04%
>
-
seals of vulcanized rubber
4
4.04%
>
-
springs
4
4.04%
>
-
workpiece holder
4
4.04%
>
-
circular knife
3
3.03%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84831024
23
23.23%
>
-
84661090
7
7.07%
>
-
73269099
6
6.06%
>
-
84669390
6
6.06%
>
-
72149992
5
5.05%
>
+查阅全部
贸易区域
-
costa rica
282
41.17%
>
-
japan
217
31.68%
>
-
other
128
18.69%
>
-
indonesia
34
4.96%
>
-
south korea
21
3.07%
>
+查阅全部
港口统计
-
noi bai airport vn
255
37.23%
>
-
noi bai airport
237
34.6%
>
-
cang dinh vu hp
91
13.28%
>
-
cang dinh vu hp vn
41
5.99%
>
-
ha noi
16
2.34%
>
+查阅全部
cong ty tnhh fujita viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-25,cong ty tnhh fujita viet nam共有685笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh fujita viet nam的685笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh fujita viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。