以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-08共计755笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2021110
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
johnson health industries viet nam
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2520
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
.#&BỘ KHUÔN CÁN ỐNG TẠO HÌNH OVAN THÉP ỐNG KÍCH THƯỚC 70*30 (MM), DẠNG HÌNH TRÒN QUAY, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, (1 BỘ GỒM 28 CHIẾC), TÁI ...
展开
交易日期
2020/12/25
提单编号
——
供应商
baosteel singapore pte ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
changshu cn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2522554.56
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG HỢP KIM, BO TỪ 0.0008% TRỞ LÊN,ĐÃ CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,Ở DẠNG CUỘN,KÍCH THƯỚC 2.00MM X(1212-1262) MM X ...
展开
交易日期
2020/12/25
提单编号
——
供应商
baosteel singapore pte ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
changshu cn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2807435.68
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG HỢP KIM, BO TỪ 0.0008% TRỞ LÊN,ĐÃ CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,Ở DẠNG CUỘN,KÍCH THƯỚC 2.00MM X1212 MM X C, MÁC ...
展开
交易日期
2020/12/20
提单编号
——
供应商
shang chen steel co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1703278.35
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG, KHÔNG HỢP KIM, ĐÃ CÁN PHẲNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, HÀNG MỚI 100%, KÍCH THƯỚC: 1.48MM X1250MM X C, MÁC THÉP SPHC....
展开
交易日期
2020/12/20
提单编号
——
供应商
shang chen steel co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109515.6
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG, KHÔNG HỢP KIM, ĐÃ CÁN PHẲNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, HÀNG MỚI 100%, KÍCH THƯỚC: 1.15MM X1219MM X C, MÁC THÉP SPHC....
展开
交易日期
2020/12/20
提单编号
——
供应商
shang chen steel co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157646.3
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG, KHÔNG HỢP KIM, ĐÃ CÁN PHẲNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, HÀNG MỚI 100%, KÍCH THƯỚC: 1.36MM X1250MM X C, MÁC THÉP SPHC....
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
baoding sunshine machinery imports exp co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
other cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186400
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
THIẾT BỊ CƯA LẠNH KHÔNG VIA DÙNG CHO MÁY SẢN XUẤT ỐNG THÉP CTCS-32, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
baoding sunshine machinery imports exp co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
other cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34500
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY SẢN XUẤT ỐNG THÉP. THIẾT BỊ HÀN CAO TẦN, NGUỒN ĐIỆN 380V, DÙNG ĐỂ HÀN MÉP ỐNG THÉP. CÔNG SUẤT 200KW. HÀNG MỚI 100%. @...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
baoding sunshine machinery imports exp co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
other cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36300
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY SẢN XUẤT ỐNG THÉP. THIẾT BỊ HÀN CAO TẦN, LOẠI TÍCH HỢP, NGUỒN ĐIỆN 380V, DÙNG ĐỂ HÀN MÉP ỐNG THÉP. CÔNG SUẤT 200KW. H...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
baohua steel international pte.limited
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
lanshan cn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
842582.73
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG HỢP KIM, BO TỪ 0.0008% TRỞ LÊN,ĐÃ CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,Ở DẠNG CUỘN,KÍCH THƯỚC 1.48 MM X1500 MM X C, MÁC...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
baohua steel international pte.limited
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
lanshan cn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115731.675
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG HỢP KIM, BO TỪ 0.0008% TRỞ LÊN,ĐÃ CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,Ở DẠNG CUỘN,KÍCH THƯỚC 1.2 MM X1500 MM X C, MÁC ...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
zhangjiagang city sutai imports export co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4350
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
KHỚP GIÃN NỞ, KÍCH THƯỚC 580X1035XFI1065XL500MM, SỬ DỤNG CHO MÁY MẠ KẼM DẢI TÔN. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
zhangjiagang city sutai imports export co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17700
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CON LĂN DÌM, KÍCH THƯỚC D700X850MM, DÙNG ĐỂ DÌM DẢI TÔN, SỬ DỤNG CHO MÁY MẠ KẼM DẢI TÔN. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
shy xiangshan anganhua plastics indu
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
84219998
产品标签
air cleaner
产品描述
DÂY ĐAI VỚT VÁNG DẦU, KÍCH THƯỚC 200X800MM, PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LỌC DẦU. VẬT LIỆU NHỰA.,NHÀ SX:PUXIANG.,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
thyssenkrupp materials trade asia
采购商
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat
出口港
higashiharima hyog jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2022051.48
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM, KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, MÁC THÉP SAE1006, QUY CÁCH 2MM X 1214MM, XUẤT XỨ NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100%, H...
展开
chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-08,chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat共有755笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat的755笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhanh cong ty tnhh ong thep hoa phat在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。