【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh nagatsu viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-28
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28共计6974笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh nagatsu viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1670
739316.3
4784734.19
- 2024
1214
422242.5
104336.4
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028632760
-
供应商
công ty tnhh parker processing việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty parker processing vn
进口港
nagatsu vietnam co., ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7328.79822
-
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
-
产品描述
11Y_32_36191N#&Bạc lót ổ bi bằng thép dùng trong máy xây dựng đã xử lý nhiệt#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028632760
-
供应商
công ty tnhh parker processing việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty parker processing vn
进口港
nagatsu vietnam co., ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21310.8414
-
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
-
产品描述
14X_32_15692N#&Bạc lót ổ bi bằng thép dùng trong máy xây dựng đã xử lý nhiệt#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028632760
-
供应商
công ty tnhh parker processing việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty parker processing vn
进口港
nagatsu vietnam co., ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14466.27444
-
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
-
产品描述
11Y_32_35191N#&Bạc lót ổ bi bằng thép dùng trong máy xây dựng đã xử lý nhiệt#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028632760
-
供应商
công ty tnhh parker processing việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty parker processing vn
进口港
nagatsu vietnam co., ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12127.33179
-
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
-
产品描述
134_32_15692N#&Bạc lót ổ bi bằng thép dùng trong máy xây dựng đã xử lý nhiệt#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028632760
-
供应商
công ty tnhh parker processing việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty parker processing vn
进口港
nagatsu vietnam co., ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10388.13987
-
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
-
产品描述
EL3561#&Ống lót trên bằng thép của máy xây dựng đã xử lý nhiệt#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026743940
-
供应商
công ty cổ phần nippon sanso việt nam chi nhánh hà nội
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
378.175
-
HS编码
28044000
产品标签
oxygen
-
产品描述
Oxy lỏng (Liquid Oxygen-LO2), độ tinh khiết >99.6%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49.96232
-
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
-
产品描述
Taro: EX-S-MCT 3P HSE STD M12x1.5x82, bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48.3762
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi cắt kim loại: TNMG160402-TSF GT9530, bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51.5484
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi cắt kim loại: XXMU10H308PR-MJ AH120, bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
97.54548
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao phay: DED1010 bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&TW
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
182.0056
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi cắt kim loại: XCET310404ER NS740, bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
207.22468
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan: EX-SUS-GDS 6.5, bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&JP
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
314.92128
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan: ADF-2D 15.9, bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&JP
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026599040
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cty cp tm va dv cno viet nam
进口港
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
527.18188
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao phay: AT-1 15.7x43.5 P1.5-INT, bằng thép dùng cho máy cắt CNC#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022077260
-
供应商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hpe việt nam
采购商
cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
出口港
cong ty tnhh tm&dv hpe viet nam
进口港
kho cong ty tnhh nagatsu viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
414.92524
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao phay EPSM4120-R0.5-PN dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&JP
+查阅全部
采供产品
-
hot rolled flat plate
949
29.3%
>
-
blades
405
12.5%
>
-
knives
405
12.5%
>
-
stainless steel
269
8.31%
>
-
circular knife
182
5.62%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72111419
949
29.3%
>
-
82081000
405
12.5%
>
-
82075000
182
5.62%
>
-
72085100
164
5.06%
>
-
84314990
127
3.92%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5816
83.4%
>
-
japan
548
7.86%
>
-
other
310
4.45%
>
-
costa rica
271
3.89%
>
-
taiwan
17
0.24%
>
+查阅全部
港口统计
-
cong ty tnhh nagatsu viet nam
682
9.63%
>
-
cang dinh vu hp
576
8.14%
>
-
vnzzz vn
542
7.66%
>
-
null
252
3.56%
>
-
tan cang
119
1.68%
>
+查阅全部
cong ty tnhh nagatsu viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,cong ty tnhh nagatsu viet nam共有6974笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh nagatsu viet nam的6974笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh nagatsu viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱