以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-18共计13笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20208101300
2021000
提关单数据
<
1/13
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
hongkong travel documents
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.942
HS编码
85235940
产品标签
automation studio
产品描述
01 Ổ USB CHỨA PHIM TÀI LIỆU. NỘI DUNG: PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT DỊCH BỆNH VIÊM PHỔI CẤP. SẢN XUẤT NĂM 2020. NHÀ SẢN XUẤT: BỘ NGOẠI GIA...
展开
交易日期
2020/11/15
提单编号
——
供应商
the 573 station of the sarft
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
85287292
产品标签
digital television receivers
产品描述
TIVI NHÃN HIỆU TAISHUN, MODEL ST-GBJC-2FA, SỬ DỤNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA TẠI HÀ NỘI. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/29
提单编号
——
供应商
the 573 station of the sarft
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
capital internationa cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
HÀNG LÃNH SỰ QUÁN TRUNG QUỐC: MÁY TIẾP NHẬN VÀ CHUYỂN ĐỔI ÂM THANH MANG SỐ HIỆU ST-GBJC-2C, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
logistics supplies of cn f a m
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
84713090
产品标签
portable data processing machines
产品描述
MÁY TÍNH, MÁY IN KHÔNG CHỨA DỮ LIỆU SỬ DỤNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN NƯỚC CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA TẠI HÀ NỘI. @ ...
展开
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
logistics supplies of cn f a m
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
84713090
产品标签
portable data processing machines
产品描述
MÁY TÍNH, MÁY IN KHÔNG CHỨA DỮ LIỆU SỬ DỤNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN NƯỚC CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA TẠI HÀ NỘI. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/06/04
提单编号
——
供应商
ministry of foreign affairs of the people s republik of china
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
beijing cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
690
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ,SỬ DỤNG TRONG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN. @
交易日期
2020/01/11
提单编号
——
供应商
zhenjiang international economic technical cooperation corp.ltd.
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
shanghai cn
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21614
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
HỆ THỐNG BẠT CHE NẮNG (GỒM KHUNG THÉP VÀ VẢI BẠT CHE NẮNG). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/07
提单编号
——
供应商
jusda international ltd.
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH BẢNG CHỨA NỘI DUNG SÁCH VÀ CA NHẠC, SỬ DỤNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN TRUNG QUỐC TẠI HÀ NỘI, 20 CHIẾC/ 2 KIỆN. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/22
提单编号
——
供应商
manford trading ltd.
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
jebel ali ae
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47520
HS编码
87032368
产品标签
porsche,car
产品描述
XE Ô TÔ CON, TAY LÁI THUẬN, HIỆU TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX-L, CHẠY XĂNG,2 CẦU, 3956CC, SX 2018, MODEL 2019,7 CHỖ MẦU ĐEN,EURO5,SK:...
展开
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
供应商
embassy of p r china
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.305
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI @
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
供应商
embassy of p r china
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.766
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
CHẢO @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
china faw group imports exp cor
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
出口港
tianjinxingang
进口港
vnclh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56289.949
HS编码
87032363
产品标签
station wagons
产品描述
XE Ô TÔ CON, TAY LÁI THUẬN, HIỆU FAW HONGQI H7, CHẠY XĂNG,1 CẦU, 2993CC, SX 2018, MODEL 2019,5 CHỖ MẦU ĐEN,EURO5,SK: LFPH6BCP3J2L0630...
展开
交易日期
2019/01/18
提单编号
——
供应商
ministry of foreign affairs of the people s republik of china
采购商
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa
dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-18,dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa共有13笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa的13笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dai su quan nuoc cong hoa nhan dan trung hoa在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。