以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-03-15共计2210笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh hinsitsu vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20191161177106.750
2020000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/03/15
提单编号
——
供应商
saelim co
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8192.6
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DẢI NHỰA TỰ DÍNH DÙNG LÀM NHÃN DÍNH DẠNG CUỘN BẰNG PLASTIC, WP-6/ R-315/ W.COATED PET50, HÀNG MỚI 100% (1060MM X 1000M X 6 CUỘN) @ ...
展开
交易日期
2019/03/03
提单编号
——
供应商
saelim co
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10282
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DẢI NHỰA TỰ DÍNH DÙNG LÀM NHÃN DÍNH DẠNG CUỘN BẰNG PLASTIC, B.S PET 125, UVP/ PA-500S/ WPE80 (HI- PRO-S), HÀNG MỚI 100% (1060MM X 500...
展开
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
saelim co
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1696
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
DẢI NHỰA TỰ DÍNH DÙNG LÀM NHÃN DÍNH DẠNG CUỘN BẰNG PLASTIC, WP-6/ R-315/ W.COATED PET50, HÀNG MỚI 100% (1060MM X 1000M X 1 CUỘN) @ ...
展开
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.135
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-02636F (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.932
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-02769A (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188.264
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH LABEL WELDING ROOM (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202.081
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH LABEL WOOJIN 100X60 (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.869
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-04172B (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1737.553
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH 601019700 (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
466.341
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-04088A (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.941
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-04083G (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.948
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-03952B (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.644
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-03637B (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.714
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-03979B (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hinsitsu screen viet nam
采购商
cong ty tnhh hinsitsu vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
148.97
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA TỰ DÍNH BN64-03952D (DÙNG PHỤC VỤ SX) @
cong ty tnhh hinsitsu vina是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-03-15,cong ty tnhh hinsitsu vina共有2210笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh hinsitsu vina的2210笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh hinsitsu vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。