【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2021-10-02
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-10-02 共计953 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2153.035
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
DÂY ĐAI CẨU HÀNG KONDO_3"X8T (TẢI TRỌNG 8 TẤN, ĐƯỢC LÀM BẰNG SỢI POLYETER, BẢNG RỘNG 3")_DÙNG ĐỂ ĐAI GIỮ HÀNG HÓA_HÀNG MỚI 100%.. @ ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2617.64
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
DÂY ĐAI CẨU HÀNG KONDO_4"X10T (TẢI TRỌNG 10 TẤN, ĐƯỢC LÀM BẰNG SỢI POLYETER, BẢNG RỘNG 4")_DÙNG ĐỂ ĐAI GIỮ HÀNG HÓA_HÀNG MỚI 100%.. @...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27620.134
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
DÂY ĐAI CẨU HÀNG KONDO_2"X3T (TẢI TRỌNG 3 TẤN, ĐƯỢC LÀM BẰNG SỢI POLYETER, BẢNG RỘNG 2")_DÙNG ĐỂ ĐAI GIỮ HÀNG HÓA_HÀNG MỚI 100%.. @ ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6426
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH TẢI KII_10X30MM ( KẾT CẤU BẰNG THÉP, ĐƯỢC KHÉP NỐI BẰNG MỐI HÀN, XÍCH ĐƯỢC MẠ ĐEN, SIZE 10MM)_DÙNG TRONG NÂNG TẢI HÀNG HÓA_HÀNG ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4040
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH TẢI KII_8X24MM ( KẾT CẤU BẰNG THÉP, ĐƯỢC KHÉP NỐI BẰNG MỐI HÀN, XÍCH ĐƯỢC MẠ ĐEN, SIZE 8MM)_DÙNG TRONG NÂNG TẢI HÀNG HÓA_HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8759.66
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
DÂY ĐAI CẨU HÀNG KONDO_2"X5T (TẢI TRỌNG 5 TẤN, ĐƯỢC LÀM BẰNG SỢI POLYETER, BẢNG RỘNG 2")_DÙNG ĐỂ ĐAI GIỮ HÀNG HÓA_HÀNG MỚI 100%.. @ ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4040
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH TẢI KII_8X24MM ( KẾT CẤU BẰNG THÉP, ĐƯỢC KHÉP NỐI BẰNG MỐI HÀN, XÍCH KHÔNG MẠ, SIZE 8MM)_DÙNG TRONG NÂNG TẢI HÀNG HÓA_HÀNG MỚI 1...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
DÂY ĐAI CẨU HÀNG_1"X1T (TẢI TRỌNG 1 TẤN, ĐƯỢC LÀM BẰNG SỢI POLYETER, BẢNG RỘNG 1")_DÙNG ĐỂ ĐAI GIỮ HÀNG HÓA_HÀNG MỚI 100%.. @ ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4370
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH TẢI KII_12X36MM ( KẾT CẤU BẰNG THÉP, ĐƯỢC KHÉP NỐI BẰNG MỐI HÀN, XÍCH ĐƯỢC MẠ ĐEN, SIZE 12MM)_DÙNG TRONG NÂNG TẢI HÀNG HÓA_HÀNG ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9180
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH TẢI KII_10X30MM ( KẾT CẤU BẰNG THÉP, ĐƯỢC KHÉP NỐI BẰNG MỐI HÀN, XÍCH KHÔNG MẠ, SIZE 10MM)_DÙNG TRONG NÂNG TẢI HÀNG HÓA_HÀNG MỚI...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4123.88
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH TẢI KII_6X18MM ( KẾT CẤU BẰNG THÉP, ĐƯỢC KHÉP NỐI BẰNG MỐI HÀN, XÍCH ĐƯỢC MẠ ĐEN, SIZE 6MM)_DÙNG TRONG NÂNG TẢI HÀNG HÓA_HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5244
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH TẢI KII_12X36MM ( KẾT CẤU BẰNG THÉP, ĐƯỢC KHÉP NỐI BẰNG MỐI HÀN, XÍCH KHÔNG MẠ, SIZE 12MM)_DÙNG TRONG NÂNG TẢI HÀNG HÓA_HÀNG MỚI...
展开
交易日期
2021/07/27
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3024
HS编码
82055900
产品标签
hand tools
产品描述
ĐẦU KHÓA DÂY ĐAI CẨU HÀNG KONDO 1"_1.5T (TẢI TRỌNG 1.5 TẤN, ĐẦU CẢO TĂNG ĐƠ DÙNG CHO DÂY ĐAI CẨU HÀNG BẢN RỘNG 1INCH)_DÙNG ĐỂ ĐAI GIỮ...
展开
交易日期
2021/07/27
提单编号
——
供应商
hebi chenli rigging group co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2433.6
HS编码
82055900
产品标签
hand tools
产品描述
ĐẦU KHÓA DÂY ĐAI CẨU HÀNG KONDO 4"_8T (TẢI TRỌNG 10 TẤN, ĐẦU CẢO TĂNG ĐƠ TAY NẮM BỌC NHÔM, DÙNG CHO DÂY ĐAI CẨU HÀNG BẢN RỘNG 4INCH)_...
展开
交易日期
2021/07/27
提单编号
——
供应商
zhejiang shuangniao machineryco.
采购商
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3298
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
HỆ TỜI KÉO TAY (HSZ-A 622) TBM_2T (KẾT CẤU BẰNG SẮT, TẢI TRỌNG 2000KGS, DÙNG LỰC KÉO TAY)_DÙNG ĐỂ NÂNG HẠ VẬT TƯ THIẾT BỊ_HÀNG MỚI 10...
展开
+ 查阅全部
采供产品
winch
140
24.14%
>
chain
90
15.52%
>
welded link
90
15.52%
>
industrial steel material
71
12.24%
>
hoists
66
11.38%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84253100
122
21.03%
>
73158200
90
15.52%
>
73269099
71
12.24%
>
84251900
66
11.38%
>
56075090
52
8.97%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
503
52.78%
>
costa rica
367
38.51%
>
other
76
7.97%
>
taiwan
7
0.73%
>
港口统计
cang cat lai hcm vn
549
57.61%
>
cang cat lai hcm
329
34.52%
>
tianjinxingang cn
52
5.46%
>
cang cua lo ng an
6
0.63%
>
shanghai
3
0.31%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-10-02,cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien共有953笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien的953笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh thuong mai thiet bi cong nghiep thuan trien在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。