以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-30共计152笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020834730
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
供应商
shanghai kingstronic i e ltd.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2950
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY LÀM ĐẸP, HIỆU MÁY HS-700E PHIÊN BẢN 4 TAY CẦM,SẢN XUẤT NĂM 2020, MÁY DÙNG TẠO NĂNG LƯỢNG LÀM ẤM NÓNG DƯỚI BỀ MẶT DA, LÀM SĂN CHẮC...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
ami corp.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
ĐẦU TIP BẰNG KIM LOẠI CỦA TAY CẦM FRACTIONAL MÁY DERMAXEL (LINH KIỆN BẢO HÀNH BẢO TRÌ DỰ PHÒNG). MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
ami corp.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
LINH KIỆN BOARD MẠCH ĐIỀU KHIỂN MÁY DERMAXEL (LINH KIỆN BẢO HÀNH BẢO TRÌ DỰ PHÒNG). MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
ami corp.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY LÀM ĐẸP DA, MÃ HÀNG DERMAXEL,MÁY DÙNG TIA LASER LÀM ẤM NÓNG SĂN CHẮC BỀ MẶT DA, LÀM ĐẸP DA, CÓ 3 TAY CẦM, HIỆU NHÀ SẢN XUẤT AMI H...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
ami corp.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3200
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY: ĐẦU LÀM ĐẸP TỰ ĐỘNG ALVR GẮN THÊM THIẾT BỊ LÀM ĐẸP DERMAXEL. MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
b o m electronics co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3200
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH DA CẦM TAY, CÓ MÀN HÌNH, MÃ HÀNG A-ONE TAB, HÃNG SẢN XUẤT BOMTECH HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
shanghai kingstronic i e ltd.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11800
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY LÀM ĐẸP, HIỆU MÁY HS-700E PHIÊN BẢN 4 TAY CẦM, SẢN XUẤT NĂM 2020, MÁY DÙNG TẠO NĂNG LƯỢNG LÀM ẤM NÓNG DƯỚI BỀ MẶT DA, LÀM SĂN CHẮ...
展开
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
shanghai kingstronic i e ltd.
采购商
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon
cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-30,cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon共有152笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon的152笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh thiet bi tham my y te sai gon在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。