供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
产品描述
HPL6X600-(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KHÔNG Ở DẠNG CUỘN SS400, KÍCH THƯỚC 6X250X1150 MM. HÀNG MỚI (SL: 1 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
产品描述
HPL6X600-(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KHÔNG Ở DẠNG CUỘN SS400, KÍCH THƯỚC 6X465X845 MM. HÀNG MỚI (SL: 1 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
产品描述
HPL9X600-(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KHÔNG Ở DẠNG CUỘN SS400, KÍCH THƯỚC 9X284X328 MM. HÀNG MỚI (SL: 1 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
HFB12(SS400)#&THÉP DẠNG THANH CÓ MẶT CẮT HÌNH CHỮ NHẬT, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%) SS400, KÍCH THƯỚC 12X50X50 MM. HÀNG MỚI (SL: 3 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
HFB12(4XC5_SS400)#&THÉP DẠNG THANH CÓ MẶT CẮT HÌNH CHỮ NHẬT, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%) SS400, KÍCH THƯỚC 12X100X120 MM (VÁT GÓC 4-C5). HÀNG MỚI (SL: 24 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
HPL9XOD938DW(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM SS400 CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC 9XOD938 MM. HÀNG MỚI (SL: 1 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
RB12(0.38-)(SS400)#&THÉP DẠNG THANH CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG SS400, HÀM LƯỢNG: C<0,38%, P<=0,05%, S<= 0,05%, KÍCH THƯỚC D12X70 MM. HÀNG MỚI (SL: 8 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
产品描述
HPL6X600-(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KHÔNG Ở DẠNG CUỘN SS400, KÍCH THƯỚC 6X160X275 MM. HÀNG MỚI (SL: 2 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
HFB12(SS400)#&THÉP DẠNG THANH CÓ MẶT CẮT HÌNH CHỮ NHẬT, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%) SS400, KÍCH THƯỚC 12X118X200 MM. HÀNG MỚI (SL: 2 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
HPL9XOD150DW(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM SS400 CÁN PHẲNG, NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC 9XOD150 MM. HÀNG MỚI (SL: 1 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
产品描述
HPL6X600-(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KHÔNG Ở DẠNG CUỘN SS400, KÍCH THƯỚC 6X210X380 MM. HÀNG MỚI (SL: 2 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
HPL20XOD152DW(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, MẶT CẮT HÌNH CHỮ NHẬT, KHÔNG Ở DẠNG CUỘN SS400, KÍCH THƯỚC 20XOD152 MM. HÀNG MỚI (SL: 2 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
产品描述
HPL14X600-(SS400)#&THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%), CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KHÔNG Ở DẠNG CUỘN SS400, KÍCH THƯỚC 14X275X340 MM. HÀNG MỚI (SL: 4 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
HFB36(SS400)#&THÉP DẠNG THANH CÓ MẶT CẮT HÌNH CHỮ NHẬT, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%) SS400, KÍCH THƯỚC 36X125X225 MM. HÀNG MỚI (SL: 4 PCS) @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh hogetsu viet nam
采购商
rk mechanical
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
HFB6(SS400)#&THÉP DẠNG THANH CÓ MẶT CẮT HÌNH CHỮ NHẬT, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG (HÀM LƯỢNG C<0.6%) SS400, KÍCH THƯỚC 6X75X380 MM. HÀNG MỚI (SL: 4 PCS) @